Page 214 - Sổ Tay Chuyên Ngành Cơ Khí
P. 214

Bảng 40-6. Tải an toàn (tấn)
                                                 ổ





                Kích cỡ          Vòng    Dây    Móc
              danh nghĩa,   Đdn          treo           60“    45“     30“
                  in.             treo  chữU    treo
                   1/4      .5     .3     .7      .6     .57    .5      .3
                   5/16     .8     .6    1.1     1.0     .9     .7      .6
                   3/8     1.1     .8    1.5     1.4    1.3    1.1      .8
                    1/2    2.0    1.4    2.7     2.4    2.3    1.9     1.3
                   5/8     2.9    2.1    4,2     3.8    3.7    3.0     2.1
                   3/4     4.1    3.0    6.0     5.4    5.2    4.2     3.0
                   7/8     5.6    3.8    7.7     6.8    6.7    5.4     3.8
                    1      7.2    5,0    10.0    9.3    8.7    7.1     5.0
             _____ u____   9.0    5.6    11.2   10,5    9.7    7.9     5.6

                                            K ẹ p   d â y   cáp   c ả i  tiế n   được  gọi  là   kẹp
             OÚNG      SA       SA      an   toàn  đ ế ké p ,  H ìn h   4 0 -7   (B ).  K ẹ p   n à y  có
             Côc bLitông u   Cốc Du ông u   Cỏc xep lổn
             của kọp ở đ ổ u    ở đ ổu  'sống*   iưot tt>éo VI   các  n g àm  lắ p  vào  cả  h a i  p h ầ n   d â y  cáp , cho
             ngổn có o  dỏy  cOa ctóy cứ p  trí đúng vò
             căp                        p h ép  lắ p   d â y   k h ô n g   c ầ n   chú  ý   đ ến  p h ần
                                        “số ng”  (ch ịu  lực)  hoặc  p h ầ n   “c h ế t”.
             DÚNG (khổng   SAI   SAỈ        K h i  thực  h iệ n   vò n g   n ố i  vớ i  các  kẹp ,
             vỏ có c  kọp)   Chu ý c ớ c  dtổm  Chú ý  có c
             Không cỏ Pốn   bi cong irèn d ỏu   điểm o- cc>f>g   cần   sử  d ụng  th ê m   ống  đ ệm   cù n g   vớ i  số
             ckpng trèn (ihío   'sốr>g‘ củ o  c ỏ y    t>tJ lỏiTQ u   lượng  kẹ p   giữ   hợp  lý ,  B á n g   4 0 -7.  M ọ i  kẹp
             đõl (đỏu iỗng)   có p    à kep giửa
             cùa d ỏy
                                        giữ   p h ả i  cách   n h a u   k h ô n g   dưới  sáu   lầ n
                      Hình 40-8
                                        dường  k ín h   d â y   chão.  Trư ớ c  h ế t  h ã y   kẹp
                                        c á i  kẹ p   cách   ống  đ ệm   xa  n h ấ t,  cách   đầu
             d â y  chão k h o ả n g  4  in ,  s iế t ch ặ t b ằ n g  v ít.  K ê   tiế p ,  đ ặ t c á i  k ẹ p   g ầ n  ố n g  đệm
             n h ấ t,  s iế t ch ặ t các  đ a i  ốc b ằ n g  tay.  S au  đó  lắ p   th ê m  các  kẹ p   ở  k h o ả n g  giữa
             v à   s iế t  c h ặ t  b ằ n g   tay.  K éo   căn g   d ây,  v à   s iế t  c h ặ t  tấ t  cả  các  k ẹ p   giữ.  S iế t
             ch ặ t  lầ n   lượt  theo  h a i  đ a i  ốc  dể  giữ   cho  kẹ p   vuô n g  góc.  S au   m ộ t  th ờ i  g ian
             n g ắ n   sử  d ụ n g   d â y ,  siế t  c h ặ t  lạ i  tâ’t  cả  các  kẹp.
                               Bảng 40-7.  số kẹp giữ nên dùng
              Cổ dây chão Số bu lông  u  An toàn  Cỡ dây chão Số bu lông u  An toàn
                1/4 - 3/8  2 đến 4     2       7/8 -  1%  4  hoặc 5    4
               7/16 - 5/8  3 hoặc 4    2       1'/4-1/’   5 đến 8      5
                  3/4      4  hoặc 5    3



              214
   209   210   211   212   213   214   215   216   217   218   219