Page 213 - Sổ Tay Chuyên Ngành Cơ Khí
P. 213
V í d ụ , độ b ề n p h á h ủ y của d â y cáp th é p đường k ín h 1 /2 -in , B ả n g 40 -4 ,
là 10 .5 tấ n . N ế u d ù n g d â y cáp n à y vớ i tờ i n â n g có h ệ số an to àn là 5 , t ả i
cực đ ạ i a n to àn là 10 .5 /5 = 2 .1 tấ n . T u y n h iê n , nếu sử d ụ n g dưới d ạ n g d â y
treo vớ i h ệ số a n to àn là 8, t ả i a n toàn cực đ ạ i sẽ c h ỉ là 10 .5 /8 = 1.4 tấn .
Bảng 40-4. Độ bén phá hủy
Độ bền phá hủy, tấn (2000 Ib) Độ bển phá hủy, tấn (2000 Ib)
Đường Đường
kính Thép c trung bình Thép hợp kính Thép c trung bình Thép hỢp
kim thấp
kim thấp
(in) (in)
Lõi sợi IWRC IWRC Lõi sỢi IWRC IWRC
3/16 1.46 - - 9/16 12.9 13.9 15.9
1/4 2.59 2.78 3.20 5/8 15.8 17.0 19.6
5/16 4.03 4.33 4.98 3/4 22.6 24.3 27.9
3/8 5.77 6.20 7.14 7/8 30.6 32.9 37.8
7/16 7.82 8.41 9.67 1 39.8 42.8 49.1
1/2 10.5 11.0 12.6
Bảng 40-5. Hiệu suất gá móc ở đẩu dây
Hiệu suất danh Hiệu suất danh
nghĩa (% độ bển nghĩa (% độ bển
Loại dồ gá Loại dồ gá
định mức của dãy dịnh mức của dây
theo catalog) theo catalog)
Móc dây cáp 100 Ông nối ghép:
Đố gá Spelter (mạ kẽm) 100 < 1/4 in 90
Bộ nối ghép (móc hoặc ép) 100 5/16 89
Vành móc (có hoặc không 100 3/8 88
có ống lót)
Khóa chêm hỏ 80-90 1/2 86
Kẹp (kiểu bu lông U) 80 5/8 84
Kẹp (kiểu đế kép) 80 3/4 82
7/8 - 2/2 80
BỔ GÁ MÓC DÂY CÁP
K ẹ p d â y cáp bu lô n g ư , H ìn h 4 0 -7 (A ), có
lẽ là phương p h á p th ô n g d ụ n g n h ấ t để
g ắ n d â y cáp vào th iế t b ị. M ọ i k ẹ p bu lô n g
u đều p h ả i dược d ặ t lê n d â y cáp vớ i m ặ t
đỡ bu lô n g u ở p h ía đ ầu n g ắ n của d â y , còn
g ọ i là “đ ầu d â y c h ế t” - d ầu d â y k h ô n g
Hình 40-7
h o ạ t động. C á c m in h h ọ a ứng d ụ n g kẹ p bu
lô n g u đ ú n g v à k h ô n g d ú n g được nêu trê n
H ìn h 40-8.
213