Page 216 - Sổ Tay Chuyên Ngành Cơ Khí
P. 216
Bảng 40-8. Tải an toàn đối với móc tròn, thép rèn, Ib
<-0 ■<"0
ỉ
Kích cỡ, in. Ẩ 1
1/2 1100 50 40
5/8 1800 90 65
3/4 2800 135 100
7/8 3900 210 150
1 5100 280 210
1'/4 8400 500 370
1’/a 12200 770 575
IV4 16500 1080 800
2 21800 1440 1140
Bảng 40-9. Tải an toàn đối vdi móc tròn có bậc, thép rèn, Ib
KẺO K to
ì
Kích cỡ, in.
1/4 300 30 40
1/2 1300 140 150
3/4 3000 250 300
1 6000 500 600
1'/4 9000 800 900
v/ỉ 13000 1200 1300
2 23000 2100 2300
2'/z 37000 3800 4300
trọ n g n h ấ t có lẽ là v ậ t liệ u tổng hợp là m tă n g tín h ch ô n g xuố ng cấp , tả n g
độ b ề n , v à tín h dẻo. H ầ u h ế t các lo ạ i d â y thừ ng, ch ão, đều được b ệ n vớ i ba
tao hoặc n h iề u hơn. C ấ u trú c ba tao là lo ạ i th ô n g d ụ n g tro n g n h iề u n ă m ,
như ng h iệ n n a y lo ạ i 8-tao b ện , chủ yếu là từ v ậ t liệ u tổ n g hợ p, được sử
d ụ n g n g á y cà n g rộ n g r ã i. T ă n g số tao b ện , là m g iả m k íc h cỡ từ ng tao theo
từng cỡ d â y chão v à do dó là m tă n g tín h dẻo v à độ tin c ậ y của d ây.
D o d â y thừ ng, ch ão, được chê' tạo từ n h iề u lo ạ i v ậ t liệ u , có k ế t cấu rấ t
đa d ạn g , v à n h iề u yếu tố tác động đến tín h c h ấ t của d â y , k h ô n g th ể trìn h
b à y c h i tiế t các ứ ng d ụ n g d â y chão tro ng thực tế. Đ iề u qu an trọ n g n h ấ t
tro n g sử d ụ n g d â y chão có lẽ là tín h an toàn. Do k h ô n g th ể t r ìn h b à y ch i
tiế t tâ't cả các đặc tín h , ở đ â y c h ỉ nêu các v ấ n đề qu an trọ n g liê n qu an dến
216