Page 200 - Sổ Tay Chuyên Ngành Cơ Khí
P. 200
Bảng 38-5. ống chữ nhặt
Kích thước Chiểu dày Trọng Kích thước Chiều dày Trọng
ngoài thành ống iượng/foot ngoài thành ống lượng/foot
(in.) (in.) (Ibs) (in.) (in.) (Ibs)
4 X 2'/2 .120 5.11 8 x 2 .188 11.86
.120 5.52 .188 13.13
4 x 3
.180 7.86 8 x 3 .250 17.12
.188 8.14 .375 24.49
4 x 3 .250 10.50 .188 14.41
.313 12.69 .250 18.82
.188 8.14 8 x 4 .313 23.02
5 x 2
.250 10.50 .375 27.04
.120 5.92 .500 34.48
5 X 2'/2 .180 8.74 .188 16.85
.188 8.88 .250 22.04
.180 9.07 8 x 6 .313 26.99
.188 9.31 .375 31.73
.250 12.02 .500 40.55
5 x 3
.313 14.52 10 X 2 .188 14.41
.375 16.84 1 0 x 3 .250 20.34
,500 20.88 .188 16.85
10 x4
.188 9.31 .250 22.04
6 x 2
.250 12.02 1 0 x 5 .250 23.74
.180 10.20 .250 25.44
.188 10.58 .313 31.24
10 x6
.250 13.72 .375 36.83
6 x 3
.313 16.65 .500 47.35
.375 19.39 .250 28.83
.500 24.28 1 0 x 8 .375 41.93
.180 11.40 .500 54.15
.188 11.86 12 x2 .188 16.85
.250 15.42 .250 25.44
6 x 4 12 X 4
.313 18.77 ,375 36.83
.375 21.94 .250 28.83
.500 27.68 1 2 x 6 ,375 41.93
,188 14.41 .500 54.15
.250 18.82 12 x8 .375 47.03
7 x 5 .313 23.02 1 6 x 8 .375 57.23
.375 27.04 .375 67.43
16 X 12
.500 34.48 .500 88.14
200