Page 196 - Sổ Tay Chuyên Ngành Cơ Khí
P. 196
Bảng 38-2. Thép I tiêu chuẩn (tt)
Chiều cao (in.) Trợng iượng/foot Chiều rộng Chiều dày thân a k
7.7 2% 3/16 174 5/8
4
9.5 2% 5/16 174 5/8
10.0 3 1/4 1% 11/16
5
14.75 3 Ví 1/2 11/16
12.5 3% 1/4 172 3/4
6
17.75 3% 1/2 172 3/4
15,3 3% 1/4 1% 13/16
7
20.0 3% 7/16 1% 13/16
18.4 4 5/16 1% 7/8
8
23.0 4 /a 7/16 7/8
25.4 4% 5/16 2/a 1
10
35.0 5 5/8 2/„ 1
31.8 5 3/8 2=> 1 1''
',^8
35.0 5/a 7/16 2%
12 l ĩ
40.8 5'/4 1/2 2%
50.0 5Vi 11/16 2>-,
42.9 572 7/16 272 174
15
50.0 5% 9/16 272 174
54.7 6 1/2 2% 1%
18
70,0 674 1/2 1%6
65.4 674 5/8 2^
75.0 6% 3/4 2% 1V
20
85.0 7 11/16 374 1%
95.0 774 13/16 374 1%
Bảng 38-3. Thép I rộng - loại CB
h CHỂURỘNG -1
C-IỂUDAYIHAN
CHIỀU CAO
Chiều cao danh Trọng Chiều dày
Chiều rộng a k
định (in.) iượng/foot thân
4 10 4 1/4 7/16
5 16 5 1/4 2% 5/8
196