Page 194 - Sổ Tay Chuyên Ngành Cơ Khí
P. 194
ch u ẩn thứ n h ấ t trê n n h á n h th â n được gọi là cữ c h u ẩ n n h á n h -th â n . ỉd c h
thước n à y là k h ô n g đổ i, được tiê u ch u ẩn hóa theo g iá t r ị 2 V4 in .
Cữ chuẩn nhánh nỉioàì
K h o ả n g cách từ đ ỉn h th a n h th ép góc đ ến đường c h u ẩ n thứ n h ấ t trê n
n h á n h n g o à i được gọi là cữ ch u ẩ n n h á n h -n g o à i. K íc h thước n à y th a y đồi,
^ do ch iề u d à y th â n của th a n h th a y đổ i để d uy t r ì k íc h thước k h o ả n g rộ n g
5 V2 in , H ìn h 3 8 -7 . K íc h thước cữ ch u ẩn n h á n h n g o à i được x ác đ ịn h b ằ n g
cách lấ y 5 V2 trừ đ i ch iề u d à y th â n v à c h ia cho 2 , hoặc lấ y 2 % in (m ộ t nửa
k h o ả n g rộng) trừ đ i nử a ch iề u d ày th ân .
K ho ản g chuẩn. K h o ả n g ch u ẩn là kh o ả n g cách giữ a các đường ch u ẩn
hoặc từ đường ch u ẩ n đ ến cạ n h đã b iế t, H ìn h 38 -9 . K h i sử d ụ n g n h iề u
d ã y lỗ, k h o ả n g ch u ẩn là 2 V2 in . K íc h thước n à y là k h ô n g đổi.
Bước. K h o ả n g cách giữ a các lỗ trê n đường ch u ẩ n b ấ t k ỳ được gọi là
bước. K íc h thước n à y được tiêu ch u ẩn hóa là 3 in .
K h o ản g cách đầu. K h o ả n g cách đầu b ằ n g m ột nửa p h ầ n còn lạ i sau k h i
lấ y ch iề u d à i doạn th ép góc trừ tống tâ't cả các bước. N ó i ch u n g, ch iề u
d à i đoạn th é p góc thường được chọn sao cho k h o ả n g cách d ầu là IVÁ in .
fiộ CAO CỦA THÉP
T rừ k h i có các quy đ ịn h k h á c trê n b ản vẽ, m ọ i th a n h d ầm k h u n g vu ô n g góc
đều được g iả th iế t là song song hoặc vuông góc vớ i th a n h d ầ m k h ấ c . N g o ài
ra còn g iả th iế t p h ầ n th â n của ch ú n g theo m ặ t p h ẳ n g đứ ng v à theo v ị trí
đầu - đầu. T h ô n g tin về độ cao thường được cung cấp dưới d ạ n g g h i chú,
k h o ả n g cách theo ch iề u đứng so vớ i m ặ t p h ẳ n g n g a n g q u y ch iếu .
Bảng 38-1. Thép u tiêu chuẩn
|«— CHỂURỘNG
CHIỀU DÀY IH Â N -
CHI^U CAO
r
Chiều cao (in.) Trọng iưỢng/foot Chiều rộng Chiều dày thân a k
4.1 irá 3/16 1'/4 5/8
3 5.0 1'/2 1/4 1’/4 5/8
6.0 3/8 1’/4 5/8
5.4 1% 3/16 5/8
4
7.25 5/16 H/„ 5/8
6.7 1% 3/16 1’/2 11/16
5
9.0 8 5/16 1'/2 11/16
194