Page 197 - Sổ Tay Chuyên Ngành Cơ Khí
P. 197
Bảng 38-3. Thép I rộng - loại CB (tt)
Chiều cao danh Trọng Chiều rộng Chiểu dày a k
định (in.) iượng/toot thân
12 4 1/4 1% 9/16
6
15.5 6 1/4 2% 9/16
13 4 1/4 1% 9/16
17 5% 1/4 2'/2 5/8
20 5'A 1/4 2'á 11/16
24 6'/2 1/4 13/16
28 6'/2 5/16 3/] 13/16
8 31 8 5/16 3% 13/16
35 8 5/16 3% 7/8
40 8/„ 3/8 3% 15/16
48 8/„ 7/16 3% 1Ấ6
58 8% 1/2 3% 1%.
67 8% 9/16 3% 1%s
15 4 1/4 1ỈỈ 9/16
21 5% 1/4 2% 11/16
25 5% 1/4 2% 13/16
29 5% 5/16 2% 7/8
33 8 5/16 3K 15/16
10 39 8 5/16 3% U a
45 8 3/8 3% 1/b
49 10 3/8 4%
60 10/„ 7/16 VA,
72 10/„ 1/2 4% VA,
100 10% 11/16 4% V/,
27 6'Ã 1/4 3/„ 13/16
36 6% 5/16 3Ấ 15/16
40 8 5/16 3% 1/a
12 50 8 % 3/8 3% 1'/4
58 10 3/8 4% 1'/4
65 12 3/8 5% 1%4
106 1 2 '/« 5/8 5% VA,
30 6% 5/16 3 '/4 7/8
48 8 3/8 3% 1%4
14
68 10 7/16 4% 1% «
84 12 7/16 5% 1 %
197