Page 195 - Sổ Tay Chuyên Ngành Cơ Khí
P. 195
1
Bảng 38-1. Thép u tiêu chuẩn (tt)
Chiều cao (ìn.) Trọng iưỢng/foot Chiểu rộng Chiều dày thân a k
8.2 1% 3/16 1% 1%
6 10.5 2 5/16 1% 1%
13.0 2% 7/16 1% 1%
9.8 2/a 1/4 13/16
7 12.25 2'/4 5/16 13/16
14.75 2'/4 7/16 13/16
11.5 2’/4 1/4 2 13/16
8 13.75 2% 5/16 2 13/16
18.75 2 Vi 1/2 2 13/16
13.4 2% 1/4 2'/4 7/8
9 15.0 2’/2 5/16 2'/4 7/8
20.0 2% 7/16 2'/4 7/8
15.3 2% 1/4 2% 5/16
20.0 2% 3/8 2K 5/16
10
25.0 2% 9/16 2ỵ„ 5/16
30.0 3 11/16 2% 5/16
20.7 3 5/16
12 25.0 3 3/8 1 4
30.0 3/„ 1/2 2^« 1 4
33.9 3% 7/16 3
15 40.0 3V4 9/16 3
50.0 3% 3/4 3 ií!]
42.7 4 17/1 6 3’^ 1 4
45.8 4 11/2 3’/p 1=4
18
51.9 4/e • 15/8 ý/. 1 4
58.0 4'/4 111/16 3% 1 4
Bảng 38-2. Thép I tiêu chuẩn
— H Ị— CHỂURỘNG
CHtỀU DAY IHAN---- •
c'h i ìU c a o
Chiều cao (in.) Trọng iượng/toot Chiều rộng Chiều dày thân a k
5.7 2K 3/16 1'/4 9/16
3
7.5 2'/2 3/8 1V4 9/16
195