Page 199 - Sổ Tay Chuyên Ngành Cơ Khí
P. 199
Bảng 38-4. ống vuông (tt)
Kích thước Chiều dày Trọng Kích thước Chiểu dày Trọng
ngoài thành ống iượng/foot ngoài thành ống iượng/foot
(in) (in) (Ibs) (in) (in) (Ibs)
.250 14.41 .250 32.23
.313 18.82 .313 39.74
6 x 6 .375 23.02 10 X 10 ,375 -í 7.03
.500 27.04 .500 60.95
.625 34.48 .625 77.40
.188 16.85 .250 39.03
.250 22.04 12 X 12 .375 57.23
7 x 7 .313 26.99 .500 74.54
.375 31.73 .375 67.43
14 X 14
.500 40.55 .500 88.14
.250 25.44 .375 77.63
16 X 16
.313 31.24 .500 101,7
8 x 8 .375 36.83
.500 47.35
.625 56.98
* T rọ n g lư ợ n g các ố n g h à n b ằ n g đ iệ n trở hơi n h ỏ hơn các ố n g h à n đ â u m í.
Bảng 38-5. ống chữ nhặt
Kích thưđc Chiều dày Trọng Kích thước Chiều dày Trọng
ngoài thành ống iượng/foot ngoài thành ống iượng/foot
(in.) (in.) (Ibs) (in.) (in.) (Ibs)
1 '/2 X 3/4 .075 1.07 .065 1.71
3 X 1
.074 1.19 .083 2.16
1 '/2 X 1 .083 1.32 .083 2.45
.120 1.84 3 X 1'/4 .125 3.45
.065 1,27 .188 5.07
2 X 1
.074 1.45 .083 2.73
2 X 1 '/4 .083 1.60 ,125 3.88
,065 1.49 3 x 2 .180 5.40
2 X 1 '/2
.120 2.66 ,188 5.59
2'/2 X 1 .083 1.88 .250 7.10
2'/2 X 1 '/4 .083 2.02 .083 3.29470
.074 1.94 .125 6,62
.083 2.26 .180 6.86
4 x 2
2’/2 X 1'/2 .145 3.51 .188 8.80
.188 4.43 .250 10.00
.250 5.59 ,313
199