Page 153 - Rau Ăn Lá Và Hoa
P. 153

Rau ăn lá và hoa - trồng rau an toàn, năng suất, chất lượng cao


              TT           T ên rau              (mg/kg)
              17            Cà rốt                s  250
              18           M ăng tây              s  200
              19             Tỏi                  s  500
              20            Ớt ngọt               ổ 200
              21            Ớt cay                ắ 400
              22           Rau gia vị             s  600

          Phụ lục  2:  Mức  giởi hạn tếi đa  cho  phép  của  một sô'
          kim loại nặng và độc tô' trong sản phẩm rau tươi  (Theo
          Quyết định s ố 867/1998/QĐ-BYT của Bộ Y tế)
            r r      T ên nguyên tô' và độc tố  Mức giới hạn (mg/kg)
             1             Asen (As)               s  0,2

             2             Chì (Pb)              ắ 0,5 -  1,0
             3           Thủy ngân (Hg)           s  0,005
             4            Đồng (Cu)                s  5,0

             5            Cadimi (Cd)              s  0,02
             6             Kẽm  (Zn)               s   10,0
             7              Bo (B)                 s   1,80
             8            Thiếc (Sn)               á 200

             9             Antimon                 ắ   1,0
             10          Patulin (độc tố)          s  0,05
             11         Aílatoxin (độc tố)         s  0,005



          152
   148   149   150   151   152   153   154   155   156   157   158