Page 158 - Rau Ăn Lá Và Hoa
P. 158

Phụ lục


                                                       M ức cho
                                 Công thức hóa
            TT      H óa chất                Tác dụng   phép
                                     học
                                                       (ắ mg/kg)
             10  Dual (Metolachlor)  C I5H22C1N02  Trừ cỏ  0,5
             11     Fuji- One      c 12h 18o 4s 2  D iệt nấm  0,1
             12     Fenvalerat    c 25h 22c in o 3  Trừ sâu  0,1
             13      Lindan         Q H 6C1ổ  Trừ sâu    0,1
                     Monitor
             14                   c 2h 8n o 2p s  Trừ sâu  0,1
                 (M ethamidophos)
             15   Monocrotophos    c 7H4N05p  Trừ sâu    0,1
             16    Dimethoate     c 5h 12n o 3p s 2  Trừ sâu  0,1
             17  M ethyl Parathion  c 8h I0n o 5p s  Trừ sâu  0,1
             18  Tricloíon (Clorophos)  c 4h 8c i3o 4p  Trừ sâu  0,1
             19      Padan        C,Hl6N30 2S,  Trừ sâu  0,1
             20     Diazinon      c 12h 2,n 2o 3p s  Trừ sâu  0,1
             21  Fenobucarb (Bassa)  c ,2h 2,n o 2  Trừ sâu  0,1
            22        DDT                     Trừ sâu    0,1
           Phụ lục 6: Mức giới hạn tốì đa cho phép của kim loại
           nặng trong đấít (mg/kg) (Theo: TCVN 7209:2000)

                     N guyên tố              (ắ mg/kg) (ppm)

                    Arsenic (As)                  12
                    Cardimi (Cd)                  2
                     Đồng (Cu)                    50
                      Chì (Pb)                    70
                     Kẽm (Zn)                    200



                                                             157
   153   154   155   156   157   158   159   160   161   162   163