Page 157 - Rau Ăn Lá Và Hoa
P. 157

Rau ăn lá và hoa - trồng rau an toàn, năng suất, chất lượng cao


                      T ên hoạt chất
             TT                        T heo ASEAN   T heo Codek
                     Com m on nam es
             61       Carbendazim          0,5
             62         Fipronil                        0,01
             63         M etalaxyl         0,5
             64         M etalaxyl         0,5
             65         Rotenone                         0,2
             66       Cypermethrin         0,2           0,2
                                   9. Hành
             67       Chlorothalonil       0,5
             68         M etalaxyl         2,0
             69       Cypermethrin         0,1           0,1
           Phụ lục 5: Mức giới hạn tối đa cho phép của hóa chất
           BVTV trong đất (Theo TCVN 5941-1995)

                                                       M ức cho
                                 Công thứ c hóa
            T T     H óa chất                 T ác dụng  phép
                                     học
                                                       (ố mg/kg)
             1      Altrazine      C8H,„C1N5   Trừ cỏ    0,2
             2       2 ,4 -D       c 8h 6c ị a  Trừ cỏ   0,2
             3       Dalapon       C3H4C12O j  Trừ cỏ    0,2
             4       MPCA          c ,h ,c io 3  Trừ cỏ  0,2
             5        Sofit       c „ h 26c i n o 2  Trùrcỏ  0,5
                 Fenoxaprop-ethyl
             6                    c 16h ,2c i n o 5  Trừ cỏ  0,5
                    (wĩũp S)
             7      Simazine       c 7h ,2c i n 5  Trừ cỏ  0,2
             8     Cypermethrin   c 22h 19c i2n o 3  Trừ cỏ  0,5
             9  Satum (Benthiocarb)  c 12h ,6c in o s  Trừ cỏ  0,5


           156
   152   153   154   155   156   157   158   159   160   161   162