Page 352 - Lý Thường Kiệt
P. 352
LÝ THƯỜNG KIỆT
Đặng Khuyết XII7 Hầu Nhân Bảo IV1
Đặng Minh Khiêm XIII8 Hòa Mân X4, XI3
Đặng Nhuận Phủ XII1 ST iSt Hoài Tín XV 3 ■IHTt
Đặng Trung XI4 ST.Ề Hoàng Kiện 113
VII 2, XI 6,
Đệ Củ II1 Hoàng Kim Mãn
XI, 3,4; XII
Địch Tích VII6 m Hoàng Lục Phẫn XI ■tPẾTt
Địch Thanh IV 3 íTcTT ■Hoàng môn chi hầu
Đinh Tiên Hoàng IV1, XVI T7fe,± Hoàng Phu XII4 - t í i
Đoàn Văn Liêm XIV 5,7 S x ể i Hoàng Sư Mật 1X3
.00 tổng quản Hoàng Tông Khánh XI5
.00 tri i ĩ ị ữ Hoàng Trọng Khanh XI 4,7
Đỗ Anh Bối XII9 HOÀNG VIỆT ĐỊA Dư
Đỗ Anh Hậu XIII4 Hoẳng Chân XI,XI4
Đỗ Anh Vũ XIII4 Hể Thanh XII2 im iỉ
Đỗ Kỷ VI3 Ttte Hồng Chân XI
Đỗ Thuận XIV 7 ịím Hùng Bản XII7,8,9
VI 5,
.Đôn quốc 1112 Hứa Ngạn Tiên
VIII3, IX 2
II 5,1111,
DÔNG ĐÔ Sự LƯỢC Ỷ Lan
X 5, XIV 2
ĐÔNG HIẼN BÚT VII 5, VIII1,
Ạ + ttií; Yên Đạt S i í
LỤC X7,XI3,4
ĐỔNG KHÁNH ĐỊA Dư YỄn Loan X5 * t
■Đồng trung thư I S lt t KÊ LẶC m hh
Đức Chính í t í t Kiên Mân IV 3
Giác Hải XIV 3 tíẬ .Kiểm hiệu TẾtí.
Giác Hoàng XIV 6 •Kiềm hat Ì4-«
Giáp Thừa Quý IV 2. IV 4 Kiều Văn ứng XI 6
Hà Di Khánh XII7 Kiều Văn Tư XIII4
Hàn 11 n Kim Thành IV 4
.Khai quốc công M a « ■Kinh lược
Khang Tăng Hội XIV 2 Lý Giác XIV 7
Khang Vệ V 3, VI 6 ầ .itỉ Lý Hiến VII 5, VIII1
Khánh Thành IV 4 -ỈA Lý Hoài Tố XIV 4, V 3, VI 6
Khổng Lộ IV 3 TLíằ- Lý Kế Hòa V9 Ạ ,tì To
X3,4,6,7; V 3. VI 3,
Khúc Trân tìlíỳ - Lý Kế Nguyên Ạ,tìiL
XI1 XI 5, XII 3
Khuông Việt XIV 3, 5, 7 EAẳ Lý Kế Tiên
La Xương Hạo IX 2, XI 8 S ẵ á è Lý Nhân Tông
Lằm Mậu Thăng VII3 Lý Nhật Thành 1111 # a A
Lê Chung XII9 m t Lý Sư Trung V 5, 6, 7
Lê Hoàn IV 1, XVI Lý Tế Xuyên XI 5 ỉ- ỉệ - P ì
Lê Lường XIII3 Lý Tự V4
366