Page 354 - Lý Thường Kiệt
P. 354

LÝ THƯỜNG KIỆT

       Mai Nguyên Thanh  V3,6           Nùng Trí Thông  IV 3     TíL%”íẫ
                   XIV 4,5,7;
       Mãn Giác                         Nùng Trí Xuân  XII4, 7
                   XV3
      Mãu Bác      XIV 2     4-i#       .Nghĩa đệ
      Miêu Lỷ      XI2                  •Nghĩa nam
                   XI 3, 6;
      Miêu Thì Trung         ĩồ a ệ t   Ngọc Kiều     IV 4, XIV
                   XII2,4,8.9
       MỘNG KHÈ BÚT
                                        Ngô Chân Lưu  XIV 5
       ĐÀM
                                                     TUIIl,
       Minh Không  XIV 5     575$       Ngô Sĩ Liên
                                                     XIII8
       .Môn hạ               P^T        Ngô Nhật Khánh  111
       Mục Uyên    XIII7                Ngô Quyền     IV 1
                                                     VIII 1,1X10,
       Nùng Bào Phúc  XII4   TRTÍ.ýế    Ngô Sung                  k X
                                                     X 5, XII 5,6
       Nùng Dân Phú  XIV 3              Ngô Tiềm     XII 6,7,8
       Ngũ Cứ      VII3                 Ngô Thì Sĩ   TL, XIII8    k B ệ tì
       Ngũ Hoàn    VII3                 Phú Bật       1X10
                   TL, VI4,
       Ngụy Thái                        PHỦ BIÊN TẠP LỤC
                   XII 5
       Ngụy Văn Tướng  XII9             ■Phụ quốc
                                                     VIII1, IX,
       Nguyên Bồi  XII8      IVtPầ-     Quách Quỳ                 í[iit
                                                     X,XI
       Nguyễn Bông  XIV 6               Quách Sĩ An   116         I N ± *
       Nguyễn Căn  XI,XI 4,8  IV t#     Quáng Tri    XIV 7
                                        QUẾ HẢI
       Nguyễn Công Bật  TL   IVt^ÀỈSỈ
                                        NGU HÀNH CHÍ
       Nguyễn Khánh Hỉ  XVI             Sầm Khánh Tàn  IV 6,X ỉ,2
       Nguyễn Thù  X5        IVtiậ.     Sùng Tín     XV 3         ề i t
                                        SỞ THỤ CHIẾU TRÁT
       Nguyễn Thường  XIV 6                                       N ịilií& À L iỉịị
                                        TÃNGTU
       Nguyễn Trãi  TL,XIII8  ĨTtỆ,     Tạ Đức        11         DTTt
       Nguyễn Văn Bội  XII6  K.ẰTề-     Tạ Quý Thành  VII5
       Nguyện Học  XIV 5                Tăng Bố       X 6, XII4, 5  tTỊĩ
       Nhâm Khi    X4        'tíriỈỄ    ■Tăng thống               TtAÍ.
       Nhân Huệ    IV 3      T-,t-      •Tăng lục                 ỉm
       NHẬT LỤC              ũiặ.       Tất Trọng Hùng  XII1
       Nhật Tôn                         ĨI Ni Đa Lu v Chi  XIV 2
       NH! TRÌNH DI THƯ      - ữ i ỉ t  Tiết Cử       VI 5
       Nhữ Bá Sĩ   TL        iirTốtt    Tiêu cẳ       5,7,8       t a
                   V8, VI 3, 5,
                                                      IV4.V5, 6,7,8;
       õnCảo       6; VII 5, IX 6,   iâS.  Tiêu Chú               f  ì±
                                                      VI4
                   XII6,7
       Phạm Bách Lộc  TL     ỉi'S%      Tô            XIII3      i ị

                                       368
   349   350   351   352   353   354   355   356   357   358