Page 355 - Lý Thường Kiệt
P. 355
CÁC BẢN PHỤ LỤC
Phạm Tổ Vụ TL Tô An Thế V3 ,ÍẬ * *
Phạm Thành Dại TL Tô Bình TL, XI3
Phan Bôi VI itM Tô Giầm VI 3,7, VII6,8 .ắậ.ì)ổ(.
Phan Huy Chú TL Tô Tá VII3 ÌịT &
Phần Thât XI5 Tô Tứ Nguyên VII6, VIII3, 1X4,8 . i ị ỉ T t
Pháp Bào XIII3, XV 3 TỐC THỦY KỶ VÍN
Pháp Hiền XIV 3 Tôn Miễn IV 3
PhápThuân XIV 2 Ti)® Tôn Thăng TL ĩ m
Phí Gia Hữu V7 Tôn Thù TL, XI7 Ỉí-Tệ.
Tống Anh Tông Tông Đản VII 2, 4 1
Tống Cầu VII 7 Thân Thiệu Thái IV4.V7 Ỷ T S ế -
Tống Chẵn Tông IV 1 Thân Thừa Quý V4
THIÊN NAM
Tống Hàm V6,7
Dư ĐỊA CHÍ
TỐNG HÔI BIẾN Thiên Thành IV 3. XII 5 4.ầ,
Tống S ĩ Nghiêu V7 4 - íề . THIỀN UYỂN TẬP ANH
TỐNG SỬ 4 4 Thiều XIII 7 is
Tống Thần Tông 4 T Ỷ 4 Thiệu Dục s m
Tu Kỷ X7,8, XI1 n r ĩ. Thông Biện XIV 2
TỤCTƯTR!
Thuần Khanh 11
THÔNG GIÁM
.Tuyên phủ ĩ i ầ THỰC LỤC
TÙNG ĐÀM THỜI CHÍNH KỶ
TL, IV3,V6,
Tư Mã Quang € Thượng Dương 1111 -híệ
VII9,10
VII 1,1X3,
Từ Bá Tường Trang Xước TL
XI6,8
Từ Lộ XIV 6 Trần Công Vĩnh V4 Pậ.-iTẶ.
Thạch Giám VII 5,10, XI8 -5ỈÍỄ Trần Đồng X2 ỉịm
Thái Dục VIII4 TẬ tí. Trần Sảnh XIII3 PÌT#
.Thái phó 4 T ị Trần Tung XII2
.Thái sư Trần Thư IV 3
Thái Thừa Hi VIII 1,1X7 ụ - T h ịị Trần Văn Giáp TL, XIV 2 fẶXff
.Thái úy 4 ễ ị Trần Vĩnh Linh VII3
X 5, XII 7,8,
Thành Trạc ầ .4 - 'ưần Vĩnh Thái VII3
9
Thẩm Hoạt TL i t i í Trí Hành XIV 2,3
Thẩm Khâm Tộ IV 1 it ik T ị Trí Không XIV 3
V9.VI5,
Thẩm Khỉ i t i ỉ . Triều Bẩ Chi IX10, XI 7
VII6
VII 5, VIII 5,
Thẩm Văn Uyển XIV 4 i t k i ỉ i Triệu Tiết XI3, 6,8,
XII2,3,4
369