Page 351 - Lý Thường Kiệt
P. 351

CÁC BẢN PHỤ LỤC






              BẢNG CHỈ TÊN NGƯỜI VÀ CÁC TÊN KHÁC




        Tên người xếp họ theo thứ tự a, b, c. Người Việt bằng chữ thường, người ngoài
    bằng chữ ngả. Tên sách bằng chữ hoa. Tên chức, hiệu có chấm ở đầu. TL: tài liệu

      Ả Nùng       IV 3     M ỈU        Dương Điền   IV 3
      Bình Viễn    XI3                  Dương Hoán
      BẢN MẠT                           Dương Lữ Tài  V7
      Bình chưong sư                    Dương Hội    VIII 1,1X3
                                        Dương Nguyên
      Bình Dương   IV 4     +1^                      XII3,4
                                        Khanh
                                                     VIII3, IX 8,
      Bố Bị Đà La  114                  Dương Tùng Tiên          ị% íitỉ>L
                                                     X4,XI3,5,8
      Càn Đúc               ỉ t t t     Dương Tự Minh  XII7
      Cao Hùng Trưng  TL    Ã.#, Si     Dương Thọ An  XII7       T ê # *
      CổCắngLặc    VII8     ■ ềS-Ệh     Dương Trọng Lương  TL    TễTtỒ.
      Chế Cù       111  5               Đại Điên     XIV 5
                                        ĐẠI NAM
      Chế Ma Na    XIII 6
                                        NHẤT THỐNG CHÍ
      Chi Cương Lương  XIV 3            Đại Thặng Đăng  XII3
                                        ĐẠI VIỆT
      .Chiêu thảo sứ        tóííT t
                                        SỬ KÝ TOÀN THƯ
      .Chiến trao           m ệ -       Đàm An       XII9
      Chiêu Vãn    XI, XI4  B S X       Đàm Dĩ Mông  XIV 4
      CHINH NAM NHẤT
                                        Đàm Hữu Lượng  XII 7     ìỆẲtỉ
      TÔNGVÍN Tự
      Chinh Thúc   TL, XI3  i * .       ĐÀM PHỐ                  f t l l
      Chu Khứ Phi  TL                   Đàm Thiên    XIV 2       ■s-it
                   VII10, VIII4,                     X3,4;XI 6;X//1,
      Chuốc                 ISliit      Đào Bật                  fHỈ6ỉ
                   XI7,8                             2,3
      .Chuyền vận sú        ^♦iĩTít     Đào Đạl Di   IV 4
      Diêu Tự      XI3      M-ne,       Đào Sùng Nguyên  V3      I ^ f  Á.
                                                     II6,
      Diệu nhân    XIV 4                Dào Tông Nguyên
                                                     XII3,6,7,8
      Dương Cánh Thòng  XII9            Đạo Dung     XVI  XIII3  ìỊ.ã à
      Đạo Hạnh     XIV 3,6  iỉ.Tt       Hàn Kỳ       V8          ị ặ i ị
                                                     XII3,7;
      Đạo Huệ      XIV 5    i& . t      Hải Chiếu                iặB 3
                                                     XIV 7, XV 3


                                       365
   346   347   348   349   350   351   352   353   354   355   356