Page 350 - Lý Thường Kiệt
P. 350

CÁC BẢN PHỤ LỤC


       Ngân Sớn     l ĩ                 Quế          VII7            ị í
       Nghệ An      VII9, XIII4  X *    Quy Hóa      VI 1,X1I7       Ề ệ lt
       Nghiêu Nhạc  XV2         4Ỉ.-Ế-  Quy Nhẵn      IV 3
       Ngọ Xã       XIII 7              Quyết Lý     IV 2,IX 7,X8
       Ngọc Sơn     VI,X4       i  Jj   Sách Nam     V2              »liỉj
                                        Sùng Nghiêm Diên
       Ngũ Huyện Giang  XIII2, XV 1  iS í.;x         XIII3           t â Í L Ỉ ế Ì
                                        Thánh
       Ngưỡng Sơn   XIII7, XV 3         Sùng Thiện Diên Linh  XIII8
       Tả Giang     IV 2        A ix    Thiên Long   IV 1, XII5,9    i l i
       Tang         XII8        ề       Thiên Thai   XIV 2
       Tào Khê      XIV 2       t i ấ   Thọ Đường    XIII3
       Tây Sinh     IV 1                Thông Khang  XII9            i& ề :
       Tây Kết      IV1         ©ÍÉ     Thông Khoáng  XII8           iăí#
       Tây Vực      XIV 3               Thông Nông   8               iầẴ
       Tằn Châu     VII7                Thuận An     V8, XII 7,8
       Tần          XII8        m       Thuận Châu   XI 7, XII 1,2,4
       Tiên Du      XIV 7               Thường Tân   V4              tm
       Tiêu Sơn     XIV 7               Thượng Nguyên  XII7          X i9 .
                    IV1,V6, VII 2
       Tô Mậu                           Thượng Điện  XII8            x t
                    X 8, XII 1,2
       Tu Mao       114                 Thứu Đài     XVI             t i
       Túc          XII8        ĩễ      Triều Dương  V, 4 VII 5
       Tư           XII8                Triều Đông   116             m ặ .
       Tư Dung      113,6               Ung          IV,  VII6       ễ.
       Tư Khách     113                 Vạn Nhai     IV 2,3
       Tư Lang      IV1, XII 1,3        Vạn Xuân     VI, IX 7
       Tư Lẳng      IV1         & fà    Văn Thôn     IV 3            X #
       Tư Lầm       V6          ,£■/*   Vân Đồn      V3.X1
       Tư Minh      III3,6; X 4, 7      Vân Hà       V5              ■t;»r
       Từ Sơn       XI                  Vật Ác       V8, XII7.8
       Tường Phượng  XV 2               Vật Dương    XII7,8          m
       Thạch Tê     XII9                Vĩ Long      XII 7           ÌBII,
       Thái Bình    IV1, VII4, XII 9    Viên Đàm     XVI             i i í ậ
                                                     IVl.Vl,
       Thái Hòa     11                  VTnh An
                                                     VII1, 5, V 4
       Thanh Hóa    XIII3               Vĩnh Bình    IV 1, VII4, IX 7, X 7, XII9
       Thảo Đường   XIV 6               Vĩnh Thái    VI
       Thất Nguyên  IV1,V4,9;VI5  -tiS  Vĩnh Thuận   XIII 7
       Thì tự Bì Nại  113               Vũ Lặc       IV 2,3          Aĩh
                                ề-
       Thi Nại      113                 Vũ Lăng      XII4            Aĩầ
       Thị Cầu      XII                 Vũ Long      XVI             #<1.
       Thiên Đức    1X7




                                        363
   345   346   347   348   349   350   351   352   353   354   355