Page 34 - Lý Thường Kiệt
P. 34
Năm ĐINH TỴ -1077
{1/1/1077: B. Tu)
1/1 N. Ty 27/1/1077 1/7 K. Zu 23/7
1/2 N. Ng 26/2 1/8 M. Da 21/8
1/3 T. Ho 27/3 1/9 M. Ta 20/9
1/4 C.Th 25/4 1/10 M. Da 20/10
1/5 C.Tu 25/5 1/11 M. Ta 19/11
1/6 K. Ma 23/6 1/12 Đ. Su 18/12
Năm MẬU NGỌ -1078
{1/1/1078: T. Ma)
1/1 Đ. Vi 17/1/1078 1/7 Q.Zu 11/8
1/1 n B. Ty 15/2 1/8 N. Da 9/9
1/2 B.Ng 17/3 1/9 N. Ta 9/10
1/3 A. Ho 15/4 1/10 N. Da 8/11
1/4 G.Th 14/5 1/11 T. Vi 7/12
1/5 G. Tu 13/6 4/12 T. Su 6/1/1079
1/6 Q. Ma 12.7
38