Page 30 - Lý Thường Kiệt
P. 30

BẢNG ĐỐI CHIẾU CÁC ĐỜI VUA LÝ TốNG

          {Sau mỗi tên vua, sẽ chép tháng và năm lên ngôi và mất. Sau mỗi niên hiệu
             sẽ chép tháng và năm cải nguyên. Cột trái là LÝ, cột phải là TỒNG)



                 LÝ -1. THÁI TỐ  (Công uẩn)           TÒNG - 3. CHÂN TÔNG
                (10 K. Iu. 1009 - 3 M, fh, 1028)    (3 Đ. lu, 99? - 2 N. Tu, 1022)
       Thuận thiên                IC. Tu 1010  Đại Trung Tường Phù thứ 3
                                             Thiên Hy        IĐ. Ti 1017
                                             Càn Hưng        IN. Tu 1022
                                                        4. NHÂN TÔNG
                                                   (2 N.Tu 1022 - 12 Q. Ma 1063)
       Thuận Thiên thứl4...................  Thiên Thánh         1Q. Ho 1023
                 2. THÁI TÔNG (Đức Chính)
               (3M,Thl028- 10G, Ng 1054)....  Thiên Thánh thứ 6
       Thiên Thành          3 M. Th 1028     Minh Đạo            IN. Ta  1032
       Thông Thụy           4 G. Tu 1034     Cảnh Hữu            1 G. Tu 1034
       Càn Phù Hữu Dạo       6 K. Ma 1039    Báu Nguyên          1 M. Da 1038
       Minh Đạo            10 N. Ng 1042     Khang Định          1 c. Th 1040
       Thiên Cảm Thánh Vũ   11 G. Th 1044    Khánh Lịch          IT. Ti 1041
       Sùng Hưng Đại Bảo      3 K. Su 1049   Hoàng Hữu           1 K. Su 1049
                 3. THÁNH TÔNG  (Nhật Tôn)
               (10 G. Ng 1054-IN. Ty 1072)....  Chí Hòa thứ 1    1 G. Ng 1054
       Long Thụy Thái Bình   10 G. Ng 1054   Gia Hữu             lB.Thlũ55
       Chường Thánh Gia Khánh   1 K. Ho 1059
       Chương Thánh thứ 6...................             5. ANH TÔNG
       Long Chương Thiên Tự   1 B, Ng 1066          (IG.Th 1064 - 1 Đ. Vi 1067)
                                             Trị Bình       1 G. Th 1064
       Long Chương Thiên Tự thứ 2                       6. THẦN TÔNG
       Thiên Huống Báu Tượng   2 M. Ta 1068         (1 Đ. Vi 1067 - 3 A. Su 1085)
       Thần Vũ             7 K. Zu 1069      Hy Ninh        1 M. Ta 1068
                  4. NHÂN TÔNG  (Cằn Đức)
                                             Hy Ninh thứ 5
               (1 N. Ty 1072 - 12 Đ. Vi 1127)....
       Thái Ninh            1 N. Ty 1072     Nguyên Phong    1 M. Ng 1078
       Anh Vũ Chiêu Thắng    4B. Thl076                 7. TRIẾT TÔNG
                                                    (3 A. Su 1085 -IC.Th 1100)
                                             Nguyên Hữu___________  1 B. Da 1086


                                         33
   25   26   27   28   29   30   31   32   33   34   35