Page 31 - Lý Thường Kiệt
P. 31
Quang Hữu thứ 1 2 A. Su 1085 Thiệu Thánh 1G. Tu 1094
Hội Phong 8 N. Ta 1092 Nguyên Phù 1 M. Da 1098
8. HUY TÔNG
Hội Phong thứ 9....... (lC.ThllOŨ-12A. Ti 1125)
Long Phù lfjguyên Hóa) 1T. Ti 1101 Kiến Trung Tĩnh Quốc IT. Ti 1101
Sùng Ninh IN. Ngll02
Đạl Quan IĐ. Ho 1107
Chính Hòa IT. V illll
Hội Tường Oại Khánh IC. Da 1110 Trùng Hòa IM. Tu 1118
Tuyên Hòa IK. Ho 1119
Thiên Phù Duệ Vũ IC. Ty 1120 9. KHÂM TÔNG
(12 A, Ti 1125-B. Ngll26)
Tĩnh Khang lB.N gll26
Thiên Phù Duệ Vũ thứ 6 ................
10. CAO TÔNG
(5 Đ. Vill27-4N.Ngll62)
Thiên Phù Duệ Vũ thứ 8 ................
{Nam Tống)
5. THẦN TÔNG (Oươn^//oán)
Kiến Viêm thứl 5 Đ. Vi 1127
(12 Đ. Vi 1127-10 M.Ng 1138)
Thiệu Hưng IT. Ho 1131
Thiên Thuận IM. Ta 1128
Thiên Chương Báu Tự 5 N. Ty 1132
6. ANH TÔNG {Thiên Tộ)
Thiệu Hưng thứ 8
(10 M. Ngll38-7A, Vi 1175) ..
Thiệu Minh 10 Đ. Ti 1137
Đại Định 2 c.Ta 1140
11. HIẾU TÔNG
Đai Đinh thứ 23......................
(4 N. Ngll62-2K.Zull89)
Chính Long Bảo ứng IQ. Vi 1163
Long Hưng IQ. Vi 1163
Thiên Cảm Chí Báu 2G.Ngll74
Càn Đạo lA. Zull65
Thuần Hy lG .Ngll74
T .m m G {Long Cán)
Thuần Hy thứ 2
(7 A. Vi 1175-10 c. Ta 1210)..
Trinh Phù IB, Ta 1176
Thiên Tư Gia Thụy 7B. NgllSO
12. QUANG TỐNG
(2 K, Zull89-6G. Da 1194)
Thiên Tư Gia Thụy thứ 4..
Thiệu Hy IC. Tu 1190
13. NINH TÔNG
Thiên Tư Gia Thụy thứ 9.. (6G. Da 1194 - 8 G, Ta 1224)
Thiên Gia Báu Hữu 8 N.Tu 1202 Khánh Nguyên lA. Ma 1195
Trị Bình Long ứng 3A. Su 1205 Gia Thái 1T. Zu 1201
Khai Hy 1A. Su 1205
Gia Định 1 M. Th 1208
34