Page 33 - Lý Thường Kiệt
P. 33
BẢNG ĐỐI CHIẾU LỊCH ĐÒNG TÂY
(Cột đầu là lịch Đông phương dòng đời Tống,
cột giữa là can chi ngày mồng một tháng ấy,
cột thứ ba là thời điểm Tầy phương theo lịch Ịules César)
Năm ÂT MÃO - 1075
(1/1/1075: A. Ho)
1/1 G.Ng 20/1/1075 1/7 T. Zu? 15/8
1/2 Q. Ho 18/2 1/8 c. Da 13/9
1/3 Q.Ti 20/3 1/9 c Ta 13/10
1/4 Q. Ho 19/4 1/10 K. Su 11/11
l/4n N. Th 18/5 1/11 K. Vi 11/12
1/5 T. Zu 16/6 1/12 M.Ty 9/1/1076
1/6 T. Ma 16/7
Năm BÍNH THÌN - 1076
(1/1/1076: c. Th)
1/1 M. Ng 8/2/1076 1/7 A. Ma 3/8
1/2 Đ. Ho 8/3 1/8 G.Ta 1/9
1/3 B.Th 6/4 1/9 G. Da 1/10
1/4 B.Tu 6/5 1/10 G.Ta 31/10
1/5 B. Th 5/6 1/11 Q. Su 29/11
1/6 A. Zu 4/7 1/12 Q. Vi 29/12
37