Page 27 - kỹ Thuật Sửa Chữa Xe Máy Năng Cao
P. 27

KỸ THUẬT SỬA CHỬA XE MAY NÂNG CAO I   25

                                                          (Tiếp)
                                            Nội dung
             Hạng mục
                               Mẫu xe Scooter  Mẫu xe Max Power M ỉuxeB ackB one
    Thiết bị
    truyén                     Mô tơ-Bộ li hợp   Mô tơ-Bộ li hợp-Bộ
   động bằng   Bộ giảm tóc sơ cẫp  -Bộtruyénlực  truyén lực  Mô tơ-Bộ li hợp
   động cơ
             Tỉ số giảm tóc (hệ só thu nhò)  4,059:1  4,055:1  2,64-0,89
                                Bộ li hợp đa đĩa
                                          Bộ li hợp đa đĩa ma   Bộ li hợp khô kiếu
                Kiểu bộ li hợp  tự động ma sát   sát ướt  tự điểu khiển
                                ướt kiểu li tâm
                                          Hộpsótuắn hoàn   Hộp só vô cáp
                       Kiểu     Hộp sỗ 4 tốc độ
                                             5 tóc độ  kiểu II tâm
                    Cách điéu khiển  Chân     Tay       Tự động
                          SÓI     11,50:1    2,769:1    2,64-0,89
                          So'2    6,924:1    1,882:1     —
           Hộptruyén
          động, hộp số)   So'3   4,797:1     1,400:1     —
                    Tỷ sổ
   Thiễt bị         truyén   So'4  3,890:1   1,130:1     —
    truyén
                    động
   động bằng              So'6     —         0,960:1     —
   động cơ                Sớ 6     —          —          —
                          Vé sớ    —          —          —
             Phương thức Iruyén động  Xích    Xích       Curoa
                                                      Bánh răng còn
              Kiểu bộ giảm tóc cáp 2  Bánh xích  Bánh xích
                                                         (nón)
          Ti sớ giảm tốc   Tỉ SỐ truyén động
                                  2,571:1    2,733:1    8,613:1
             cấp 2    cuối cùng
                          Bánh
                                  2,50-17    2,75-18    110/90-12
                    Kle'u   trước
                   săm lóp  Bánh
   Bộ phận                        2,75-17    3,00-18    130/70-12
                          sau
   chạy (làm   Săm lốp xe
    việc)           Áp suất   Bánh  250       225        250
                    (hơi)   trước
                    lóp/   Bánh
                     kPa   sau     250        225        225
                          Bánh
                                   Đĩa        Đĩa        Đĩa
   Bộ hãm                 trước
              Kiểu bộ hãm
   (bộ phanh)             Bánh
                                  Trống      ĩróng       Trống
                           sau
   22   23   24   25   26   27   28   29   30   31   32