Page 41 - Gà Ta Ở Vườn Đồi
P. 41

Nguyên  liệ u ,  %                C ác  g ia i  đoan và  tuối  gà
                                 K h ử iđ ộ n g    Tăng trưởng   Hậu  bị   K h d id ộ n g   đẻ   Đẻ  pha  1   ĐẾ  pha  11
                                  (0  -  3tt)  (4 - 6tt)  (6  -  18tt)  (19  -  22tt)  (23  -  40tt)  (41  -  66«)
                 Ngô vàng          49,6       59,4     55,5     57,1       58,6     54,9        Bảng  5.  Tỷ  lệ
                 Gạo lút            14        4         -        -          -         -
                 Cám   gạo           -        9,5       8        6         3,07      6
                 Thóc  nghiền        -         -       18        10        10        10
                 Đõ tuơng  rang     7         5,7       -        -          -         -
                 Khô  đỗ tương      20        12       11        14        12        7        (Lương  Phượng,
                 hoặc  khữ  lạc  nhân
                 Bột cá  (50%  protein)  7     7        5        7          7        7
                 Bột xương          2          2        2        2,5       2,5       2,7
                 Bột đá,  sò,  hến   -         -        -        3        6 - 6 , 5  6,5  -  7
                 Prem ix khoáng  cho  0,25    0,25     0,25     0,25       0,25     0,25
                  các  loại  gà                                                               Kabir,...)   phfiTi trộn thức ân  cho  gà  vườn  lồng
                 Muối              0,15       0,15     0,15   .   0,15     0,15     0,15
                 Dl-methionin      0,05       0,07     0,05     0,05       0,05     0,05
                                               Giá  trị dinh  dưdng                           (gợi ý )
                 NLTĐ,  Kcal/kg    3017      3050     2830      2900      2918      2775
                 Protein,  %       21,8    .   15,9    15,2     18,5       17,5     16,5
                 Xơ,  %             3         3         6        5,1       5,2       5,3
                 Canxí,  %         1,07       1,22     0,90     2,32       3,8       4,1
                 Phospho tiêu hóa,  %  0,46  0,43      0,40     0,51       0,51     0,53
                 Lyzin,  %         1,02       0,91     0,80     0,85       0,85     0,70        màu
                 Methíonin,  %     0,41       0,41     0,34     0,37       0,35     0,32
   36   37   38   39   40   41   42   43   44   45   46