Page 39 - Gà Ta Ở Vườn Đồi
P. 39

3.    Nhu cầu dinh dưỡng, khẩu phần và định mức ăn cho
        các loại gà vườn

             Bảng  1.  Tiêu  chuẩn  dinh  dưỡng  cho  gà  ta  giếng  nội

             Chĩ  tiêu  dinh  dưỡng       Tu ối  gà,  ngày
                                      1  -  30       31  -  49
         Năng  luợng trao  dổi,  Kcal/kg   28 00  -  2900   27 00  -  2800
         Protein  thô,  %            1 6 - 1 7       1 5 - 1 6
         Xơ thô,  %                  3,5  -  4,0    4,0  -  4,5
         Canxi,  %                   1 ,0 - 1 ,1    0,9  -  1,0
         Phospho,  %                 0,7  -  0,8    0,7  -  0,8
         Bảng 2.  Nhu cầu dinh dư&ng gà vườn l&ng màu Lương Phượng,...

           Thành  phần             Giai đoan  tuổi  (tuẩn)
           dinh  dưỡng  1  -  6  7 - 1 3  1 4 - 2 0  21  -  23  Đẻ  >  24
         NLTB,  Kcal/kg  2900   2700     2500     2600    2700
          Protein,  %  21  -  22  1 5 - 1 5 ,5  14  -1 4 ,5  16  - 1 7  1 6 - 1 7
         Xơ (tối  đa),  %  3,5  4,5      8 - 9  3,5  -  4,5  3,5
         Canxi,  %      1,1      1,1      1,1     1,8      3,5
         Phospho,  %    0,7     0,7       0,7     0,7      0,7
         Lyzin,  %      0,96    0,71     0,71     1,1     1,19
          Lethionin.%   0,34    0,30     0,30     0,40    0,40
          Muối,  %      0,35    0,35     0,35     0,35    0,35
           Bảng 3.  Tỷ  lệ  phõ'ĩ trộn thức ãn  cho  gà  ta giai  đoạn  nhồ
                          (Ri,  Ri  pha,...)  (gợ i ý )

            Nguyên  liệ u ,  %          Tu ối  g à,  ngày
                                  1  -  30          31  -  49
          Bột ngô                  33                 34
          Tấm   gạo                 38                37
          Cám   gạo  loại  1        -                 5



                                   38
   34   35   36   37   38   39   40   41   42   43   44