Page 44 - Gà Ta Ở Vườn Đồi
P. 44

Bảng  7.  Khôi  lượng  cơ thể  và  lượng  thức  ăn  hàng  ngày
                                gà  trỂTng  Ri


              Tuẩn  tuối   Khối  lượng  C tf  thể,  g  Thức  ă n   g/gà/ngày
                0 - 6             530              Ă n  tự  do
                 7                580                64
                 8                660                57
                 9                780                60
                 10               950                65
                 11              1040                70
                 12              1120                73
                 13              1200                76
                 14              1300                80
                 15              1380                84
                 16              1450                88
                 17              1520                92
                 18              1600                95
                 19              1660                100
                 20              1680                105
               21  -  60      1700  -  1850          110
          Bảng  8.  Khối  lượng  cơ thể và  lượng  thức ăn  hàng  ngày  gà
                           vườn  lãng  màu  bế mẹ
              Tuần  tu ể i  K h ố i  lư ợng  g à ,  g  Thức  ă n ,  g/gà/ngàv
          Thức ăn  gà  con
                 1               100               A n  tự do
                 2               200               Ẵ n  tự do
                 3               280               Ẵ n  tự do
                 4               370                 34
                 5               450                 38
                 6               530                 43
                 8               620                 48
   39   40   41   42   43   44   45   46   47   48   49