Page 43 - Gà Ta Ở Vườn Đồi
P. 43
Bảng 6. Khố'i lượng ctf thể và lượng thức ăn hàng ngày
gà mái Ri
Tuần tuếi Khõ'i lượng Thức ăn Ghi chú
ctf thể (g) g/gà/ngày
0 - 6 - Ă n tự do Protein thô:
7 450 48 14 5 -1 5 %
8 520 51 NLTĐ:
9 660 53 2600 - 2700
Kcal/kg thức ăn
10 690 55
11 770 55
12 790 58
13 830 58
14 940 61
15 1050 61
16 1100 64
17 1160 67
18 1200 70
19 1250 73
20 1300 76 Protein:
21 1320 78 15,5 -1 6 %
22 1350 80 NLTĐ:
Tỷ lệ đẻ 1 - 5% 1360 83 2750 - 2800
5 -1 0 % - 86 Kcal/kg thức ăn
10 - 20% - 89
20 - 30% - 92
30 - 40% - 95
40 - 50% - 97
50 - 60% 1450 100
> 60% 1470 102
41