Page 231 - Dinh Dưỡng Dự Phòng Các Bệnh Mạn Tính
P. 231
Phụ Lục 1: Bảng nhu cầu dinh dưỡng khuyến nghị cho người Việt Nam
J Lứa tu ổ i N ă n g lư ợ ng P ro te in C h ấ t kh o á n g V ita m in
(N ăm ) (K ca l) (g) Ca Fe A B, B: pp c
(m g) (mg) (m cg) (m g ) (mg) (m g) (m g)
Trẻ em < 1 tuổi
3 - < 6 tháng 620 21 300 10 325 0,3 0,3 5 30
6 - 1 2 tháng 820 23 500 11 350 0,4 0,5 5,4 30
5
1 - 3 1300 28 500 6 400 0,8 0,8 9,0 35
4 - 6 1600 36 500 7 400 1,1 1,1 12,1 45
1
7 - 9 1800 40 500 12 400 1,3 1,3 14,5 55
P-
N am thiếu nién •k
■C3
1 0 - 1 2 2200 50 700 12 500 0,9 1,6 17,2 65 §-
1 3 - 1 5 2500 60 700 18 600 1,0 1,7 19,1 75
o
1 6 - 1 8 2700 65 700 11 600 0,9 1,8 20,3 80 o
?■
Nữ thiếu niên ■TO>
s
1 0 - 1 2 2100 50 700 12 500 1,4 15,5 70 s-
2
1 3 - 1 5 2200 55 700 20 600 1,5 16,4 75 ■n
3
1 6 - 1 8 2300 60 600 24 500 1,4 15,2 80
tsO 3
tõ 3r-