Page 25 - Dinh Dưỡng Cận Đại
P. 25

Sơ đồ 1.1. Liên quan giữa tiêu chuẩn nhu cầu dinh dưõng đặc hiệu hướng dẫn khẩu phẩn ăn và lựa chọn thực phẩm ăn hợp lý



                                                             ĂN HỢP LÝ
                                                             ---------- X----------

                                                                                   CÂN BẰNG                 ĐIỂU  HOÀ


                                                                          Thêm gluxit        Acid             Nước giải
          Hướng dẫr                                                      để cân bằng   Lipíd  béo no   Cholesterol   khát có   Natri
          thực ^ẩm                                                        nhiệt lượng   S30%  <  10%   s 300mg  cồn sử dụnc   s 2400mg
                                                                             kcal    Kcal    Kcal              hạn che






          Hướng dẫn             Chọn thực đơn                                         Chọn thực đơn
                    Ăn nhiều                       Thực phẩm cân đối   Chọn thực đơn                  Nếu thích chỉ uống một   Chọn
           thưc đơn              khẩu phần có                                        có lượng béo thấp
                      loai  — ►                   tăng cường hoạt động   có thành phần                 lượng vừa phải nuớc   khẩu phần
          khẩu phần            nhiều hạt ngũ cốc
                   thực phẩm                        thể lực giữ hoăc   gluxlt phù hợp  ít acid béo no    giải khát có cổn   ít muối
             ăn                    rau quả             tăng cân                        và cholesterol                       và natri






         Tiêu chuẩn  Khuyến  Khuyến     Khuyến     Các chất    Chất   Năng lượng   Lipid   Acid béo   Cholesterol   Rượu các   Giới hạn
          nhu cẩu   cáo       cáo        cáo      dinh dưỡng   xơ từ   trung bình   í  30%   no dưới   s 300mg  loại không quá   muối ăn
         dinh dưỡng  protein  Ca,  Fe, Mg   vitamin A, B,   khác  thực   cho phép   Kcal     10%               1-2 cốc ngày   í  6g
                           p, Zn, K, Cu  B?. Be. B,2, C        pham
                                       PP, tolate
   20   21   22   23   24   25   26   27   28   29   30