Page 18 - Dinh Dưỡng Cận Đại
P. 18

Bảng 1.3.  Khuyến cáo khẩu phần ăn tại  30 nước

                           Thỏa đáng               Cân bằng Calo theo                      Điều hòa                            Các
                                                   hoạt động/cân nặng                                                        Khuyến
              Nước         Nhiều    Thực phẩm có         cơ thể        Lipid    Acid    Cholesterol  Glucid  Muối   Rượu    cáo khác
                          loại thực   lượng glucid                    tổng số  béo no
                            phẩm     chất xơ cao
                1            2            3                4             5        6         7          8       9      10       11
          Úc                 +            +                +             +        +          -         +       +      +         A

          Canada             +            +                +             +        +          -         -       +      +         B
          Trung Quốc         +            +                +             +        +         +          +       +      +         c
          Tiệp Khắc (cũ)      -           +                +             +        -          -         +       +      +         -

          Pháp               +            +                +             +        +         +          -       +      +         D
          Đức                +            +                +             +        -          -         +       +      +         E
          Hy Lạp             -            +                +             +        -          -         +       +      -         F
          Hung               +            +                +             +        -          -         +       +      +        G

         Ái  Nhĩ Lan         -            +                +             +        +          -         +       +      +         -
          Ý                  +            +                +             +        -         +          +       +      +         -

          Nhật               +            +                +             +        +         +          +       +      +        H
         Triều Tiên          +            -                +             -        -         -          -       +      -         I
          Mêhico             +            +                +             +        -         -          +       +      +         J
          Hà Lan             +            +                +             +        +         +          +       +      +        K
         Tân Tây Lan         +            -                +             +        +         +          +       +      +         L

          (Phần Lan, Đan     +            +                +             +        +         +          +       +      +        M
          mạch, Băng Đảo,
          Na Uy, Thụy Điển)
                                                                                                                                         00
   13   14   15   16   17   18   19   20   21   22   23