Page 17 - Dinh Dưỡng Cận Đại
P. 17

Bảng  1.2. Nhu cầu các chất dinh dưỡng theo khuyến cáo của Bộ y tế Mỹ (DHHS)
                   (Present Knovvledge in Nutrition 7ed.  ILSI. VVashington  1996, p, 641
                          Chất dinh dưỡng                         Tối thiểu       Tối  đa
        Nhiệt lượng (Kcal)                                          1600           2800

        Protein (% nhiệt lượng khẩu  phần)                           20             16
        Lipid (% nhiệt lượng khẩu phần)                              30             30
        Acid béo no (% nhiệt lượng khẩu phần)                         9             9

        Acid béo chưa no một nối đôi (% nhiệt lượng khẩu phần)       10             10
        Acid béo chưa no đa nối đôi (% nhiệt lượng khẩu phần)         5             8
        Gluxit (% nhiệt lượng khẩu phần)                             52             55
        Khoáng (mg)

        Calci (Ca)                                                  880            1095
        Sắt (Fe)                                                    11,5           19,2
        Magnesi (Mg)                                                273            399

        Phospho (P)                                                 1244           1654
        Kẽm (Zn)                                                    11,4           16,1
        Kali (K)                                                    2780           4130
        Natri  (Na)                                                 1350           2210
        Đồng (Cu)                                                    1,1            1,9

        Vitamin
        Vitamin A. đơn vị quốc tế (RE)                              1973*         3059*
       Vitamin  E (mg)                                               7.7           13,7

        Thiamin (mg)                                                 1,3            2,2
        Ribotavin (mg)                                               1.8            2,5
        Niacin (mg)                                                 15,8           25,8
        Bs (mg)                                                      1.5           2,4

        Bi2 (mg)                                                     7,2           9,4
       Vitamin c (mg)                                               104            191
        Eolat (mcg)                                                 256            423

        Các thành phần khác
        Cholesterol (mg)                                            256            348
       Xơ (g)                                                        17            27,5

          * Vitamin A tính  theo Retinol  tương đương (RE) =  1  mcg retinol =  6 mcg beta
      carotene =  12 mcg carotenoid (tiển sinh tô" A)


                                                                                          17
   12   13   14   15   16   17   18   19   20   21   22