Page 286 - Biến Chứng Bệnh Đái Tháo Đường
P. 286
Phản loại nguy cơ theo hướng dẫn WHO/ISH
. . __ •
i 1 -• n H i * ĩ 1 .1
Đ ộ 2 I Độ 3
Các yếu t ố n g u y c ơ 1 4 0 - 1 5 9 1 6 0 - 1 7 9 ¿ 1 8 0
■ ! • : J V . h o ă c 9 0 - 9 9 1 0 0 - 1 0 9 I > 1 1 0
. y*
. ■ . 4 * • • A - ' .
Không có yếu tố nguy cơ , , Nguy cơ Nguy cơ Nguy Cơ
• . Ạ ĩ. * *
thấp trung bình cao
4 1 I . - ' r
1-2 yếu ỉố nguy cơ (đàn ôríỄT .-'lậl "M . < • • # • •
•
> 55T, nữ > 65t, hút thuốc,
Nguy cơ Nguy Cơ Nguytcơ
cholesterol > 6,5
trung bình trung bỉnh cao
Tiểu sử gia đình có bệnh tim
•
mach •
m
Có > 3 yếu t ố nguy c ơ , ĐTĐ, Nguy cơ Nguy cơ Nguy cơ
tình trạng cơ quan đích r ấ t c a o rat cao I rat cao
Cố bệnh đi kèm (bệnh mạch Nguy cơ Nguy cơ Nguy cơ
nâo, tỉm, ỉhận, bệnh mạch máu) rất cao rất cao rất cao
Các yếu tố nguy cơ tim mạch
a. Các yếu tố nguy cơ chính:
- Tăng huyết áp
- Hút thuổc lá
- Béo phì BMI>23
- ít tập thể dục
- Rối loạn lipid máu
- Đái tháo đường
- Có vi đạm niệu
m é
- Nam >55 tuổi, nữ >65 tuổi
- Tiểu sử gia đình có bệnh lý tim mạch
290