Page 259 - Sổ Tay Chuyên Ngành Cơ Khí
P. 259
Hình bát giác đều Hình tứ giác lồi
Diện tích
(A) = 4.828 X s?
KaH
Hình lục giác dều Diện tích (A) = % ^
/2 [+ a h + c H
Diện tích Hình tròn
(A) = 2.598 xa^
Chu vi
® Diện tích
(C) = 2tiR = itD
(A) = .R^
THỂ TÍCH CÁC HÌNH KHÔI
Hình nón Hình trụ
T
ò
Mặt trụ = KŨh
Diện tích (A) = nRS =
Tổng diện tích xung quanh = 27tR(R +h)
Thể tích (V) = ^ = 1,047R^h c^h
3 Thể tích (V) = TtR^h =
4ti
= 0.2618D"h
Hình cẩu Hình lập phương
Diện tích (A) = 47tR* = 7iD^
Diện tích (A) = 6b^
Thể tích (V) = - itR^ Thể tích (V) = b^
3
= {1/6)7tD^
Khối hộp chữ nhật Vòng xuyến tiết diện chữ nhật
Thể tích
(V) = ^ (D ^-d = )
4
Diện tích (A) = 2(ab+bc+ac)
Thể tích (V) = acb
259