Page 264 - Sổ Tay Chuyên Ngành Cơ Khí
P. 264
BẢNG CHUYỂN e ố l Đ0N VỊ HỆ ANH
Chiều dài
Inch X 0.0833 = teet
Inch X 0,02778 = yard
Inch X 0.00001578 = mile (dặm)
Feet X 0.3333 = vard
Feet X 0.0001894 = mile
Yard X 36.00 = inch
Yard X 3.00 = feet
Yard X 0.0005681 = mile
Mlle X 63360.00 = inch
Mlle X 5280,00 = feet
Mile X 1760.00 = yard
Chu vi vòng tròn X 0.3188 = đưòng kinh
Đường kính vòng tròn X 3.1416 = chu vi
Diện tích
Inch vuông X 0.00694 = feet vuông
Inch vuông X 0.0007716 = yard vuông
Feet vuông X 144.00 = inch vuông
Feet vuông X 0.11111 = yard vuông
Yard vuông X 1296.00 = inch vuông
Yard vuông X 9.00 = feet vuông
Đường kính vòng tròn bình phUdng X 0.7854 = diện tích
Đường kinh hình cầu bình phudng X 3.1416 = diện tích bề mặt
Thể tích
Inch khôi X 0.0005787 = feet khối
Inch khối X 0.00002143 = yard khối
Inch khối X 0.004329 = gallon Mỹ
Feet khối X 1728.00 = inch khối
Feet khối X 0,03704 = yard khối
Feet khối X 7.4805 = gallon Mỹ
Yard khối X 46656.00 = inch khối
Yard khối X 27.00 = feet khối
Đưòng kính hlnh cầu tam thừa X 0.5236 = thể tích
2 6 4