Page 269 - Sổ Tay Chuyên Ngành Cơ Khí
P. 269

Đo  bé  mặt
             Đđn  vị             Giá trị,        Ký  hiệu hoặc viết tắt
      Milimet vuông                  0.000001           mm^
      Centimet vuông                 0.0001             cm^
      Decimet vuông                  0.01               dm^
      Mét vuông  (centiare)          1.0
      Decamet vuông’ (are)         100.0                 a
      Hecta                      10000.0                ha
      Kilomet vuông            1000000.0                km^

     Khối  iưọng
             Đơn vị              Giá trị, g      Ký hiệu hoặc viết tắt
      Microgram                      0.000001           tig
      Miligram                       0.001              mg
      Centigram                      0.01               cg
      Decigram               .       0.1                dg
      Gram  (đơn vị)                 1.0                 g
      Dekagram                      10.0                dkg
      Hectogram                    100.0                hg
      Kilogram                    1000.0                kg
      Myriagram                  10000.0                Mg
      Quintal (tạ)              100,000.0                q
      Ton                      1000000.0

     Bo  khồỉ
             Đơn  vị             Giá trị,  m’    Ký  hiệu hoặc viết tắt
      Micron  khối                 10’°
      Milimet khôi                 10°                  mm°
      Centimet khối                10®                  cm°
      Decimet khối                 10°                  dm°
      Mét khối                      1                   m°
      Decamet khôi                  10°                 dkm°
      Hectomet khối                 10®                 hm°
      Kilomet khối                  10°                 km°







                                                                 269
   264   265   266   267   268   269   270   271   272   273   274