Page 272 - Sổ Tay Chuyên Ngành Cơ Khí
P. 272

E5ỘCÔN
                                     1/8 ri.  Ilíí-N  I2in. I
                      L - 4W  (MIN)   1 =
                      L -  I6W  (MÁX)
                                                         -D -l
              Kích thước then tiêu chuẩn đẩu Gib, đẩu vuông và  đẩu phẳng
                             Kiểu vuông                Kiểu phẳng
             Đường     Then        Đầu Gib        Then        Đầu Gib
            kính trục
                      w    H     c    D    E    w     H    c     D    E
            1/2 - 9/16  1/8  1/8  1/4  7/32  5/32  1/8  3/32  3/16  1/8  1/8
            5/8 - 7/8  3/16  3/16  5/16  9/32  7/32  3/16  1/8  1/4  3/16  5/32
           15/16 -  1%  1/4  1/4  7/16  11/32 11/32  1/4  3/16  5/16  1/4  3/16
            1'K.-  1%  5/16  5/16  9/16  13/32 13/32  5/16  1/4  3/8  5/16  1/4
            1%.-  1%  3/8  3/8  11/16 15/32 15/32  3/8  1/4  7/16  3/8  5/16
            1’Kb-2'/4  1/2  1/2  7/8  19/32  5/8  1/2  3/8  5/8  1/2  7/16
            25<« - 2%  5/8  5/8  1 4  23/32  3/4  5/8  7/16  3/4  5/8  1/2
            27„ - 3'/4  3/4  3/4  1’/4  7/8  7/8  3/4  1/2  7/8  3/4  5/8
            3% - 3%  7/8   7/8  1'/2  1     1   7/8  5/8   1,4  7/8   3/4
            3%  - 4 '/4  1  1   1 %        1-Ke  1   3/4   1’/4  1
             1 3 /1 6
            4% - 5'/2  1'/4  1'/4  2  1 ^ 6     1 ’/4  7/8  1 '/2  1'/4  1
             5% - 6  VÁ    1 '/2  2 ’/2  1 %  1 %  1'/2  1  1 %  1’/2  1'/4
            ANSI BỈ7.1-1934.  Kích thước tính theo ítìch.


           Chốt côn                    CHõr c On

             Số kích cd              Đẩu lớn của   Đẩu nhổ của  Kích cở khoan
               chốt     Chiều dài chốt  chốt       dao chuốt  cho dao chuốt
                0            1           0.156        0.135      28
                1            1 '/4       0.172        0.146      25
                2            1'/2        0.193        0.162       19
                3            1%          0.219        0.183       12
                4            2           0.250        0,208       3
                5            2 '/4       0.289        0.242        1/4
                6            3 '/4       0.341        0.279       9/32
                7            3%          0.409        0.331       11/32
                8            4'/2        0.492        0.398       13/32
                9            5 '/4       0.591        0.482       31/64
                10           6           0.706        0.581       19/32
                11           7'Á         0.857        0.706       23'32
                12           8%           1.013       0.842       55/64

           272
   267   268   269   270   271   272   273   274   275   276   277