Page 271 - Sổ Tay Chuyên Ngành Cơ Khí
P. 271
Dữ liệu rãnh then
Rãnh then VVoodrutt *
Đường kính Rãnh then
Đường kính Chiều sâu
trục vuông Chi số rãnh Chiểu dày
dao cắt rãnh
0.500 1/8 X 1/16 404 0.1250 0.500 0.1405
0.562 1/8 X 1/16 404 0.1250 0.500 0.1405
0.625 5/32 X 5/64 505 0.1562 0.625 0.1669
0.688 3/16 X 3/32 606 0.1875 0.750 0.2193
0.750 3/16 X 3/32 606 0.1875 0.750 0.2193
0.812 3/16 X 3/32 606 0.1875 0.750 0.2193
0.875 7/32 X 7/64 607 0.1875 0.875 0.2763
0.938 1/4 x1/8 807 0.2500 0.875 0.2500
1.000 1/4 X 1/8 808 0.2500 1.000 0.3130
1.125 5/16 X 5/32 1009 0.3125 1.125 0.3228
1.250 5/16 X 5/32 1010 0.3125 1.250 0.3858
1.375 3/8 X 3/16 1210 0.3750 1.250 0.3595
1.500 3/8 X 3/16 1212 0.3750 1.500 0.4535
1.625 3/8 X 3/16 1212 0.3750 1.500 0.4535
1.750 7/16 X 7/32
1.875 1/2 X 1/4
2.000 1/2 X 1/4
2.250 5/8 X 5/16
2.500 5/8 X 5/16
2.750 3/4 X 3/8
3.000 3/4 X 3/8
3.250 3/4 X 3/8
3.500 7/8 X 7/16
4.000 1 X 1/2
* Chiểu sâu rãnh Woodruff dược do từ cạnh biên của rãnh.
271