Page 265 - Sổ Tay Chuyên Ngành Cơ Khí
P. 265

Trọngiưựng
      Grain  (avoirdupois)         X     0.002286   = ounce
      Ounce  (avoirdupois)         X     0.0625     =  pound
      Ounce  (avoirdupois)         X     0.00003125 = tấn
      Pound  (avoirdupois)         X     16.00      = ounce
      Pound  (avoirdupois)         X     0.01       = tạ
      Pound  (avoirdupois)         X     0.0005     = tấn
      Tấn  (avoirdupois)           X  32000.00      = ounce
      Tấn  (avoirdupois)           X  2000.00       = pound

     Năngiượng
      Mã lực                       X   33000        = toot-pound/phút
      Đơn vị nhiệt lượng Anh  (BTU)  X   778.26     = toot-pound
      Tấn  lạnh                    X   200          =  BTU/phút

     Áp suất
      Pound trên inch vuông (psi)  X     2.31       = feet nước (60°F)
      Feet nước (60°F)             X     0.433      = pound/inch vuông
      Inch nước (60°F)             X     0.0361     =  pound/inch vuông
      Pound trên inch vuông        X    27.70       =  inch nước (60°F)
      Inch thủy ngân  (60“F)       X     0.490      = pound/inch vuông

     Công suất
      Mã lực                       X   746          = watt
      Watt                         X     0.001341   =  mã lực
      Mã lực                       X    42.4        =  BTU/phút

     Hệ sô nước (tạ i nhiệt độ nưởc có trọng lượng riêng lớn nhất -    3.9G°C)
      Inch thợ  mỏ  (nước)         X     8.976      =  gallon  Mỹ/phút
      Inch  khối (nước)            X     0.57798    = ounce
      Inch  khối (nước)            X     0.036124   = pound
      Inch khối (nưòc)             X     0.004329   = gallon  Mỹ
      Inch khối  (nước)            X     0.003607   = gallon Anh
      Feet khối  (nưỏc)            X     62.425     =  pound
      Feet khối (nưổc)             X     0.03121    = tấn
      Feet khối  (nước)            X     7.4805     = gallon  Mỹ
      Inch khối (nưởc)             X     6.232      = gallon Anh

                                                                 265
   260   261   262   263   264   265   266   267   268   269   270