Page 178 - Sổ Tay Chuyên Ngành Cơ Khí
P. 178

OẦV NỎNG                         DÂY  rRUNCỈ HÒA
                                             Đ^N               Hình 35-5
                             DÂV ŨỒ
                            (Chuyổn mọch)                      Điều  khiển đèn
                       - < r   O e—  —  ---------------
                    DÂY                           d A y        từ một vị tri
                    ĐEN   CỐNG TẢC HAI CHIẾU     TRẮNG
                   (ndng)                        (trung        chuyển  mạch.
                                    VI TRI' MỚ   VỊ TRÍ EllÌNG
                                     COff)   (O I)
             DÃY rtóNG                             DÃY  IIỈUN6 HÒA
                                        DÃY BBN    DÂY
                OẢY BfíN   DÃY t)ỏ  (gỏn)  (Chuyến   TRẮNG
                (rống)                   mạch)   (trung trỏg)  Hình  35-6.  Điều
                         DAy  Đỏ  (dán)                      khiển đèn từ  hai vị
                                               BẺN
                         'c (5n g  IẮC                       tri chuyển  mạch.
                         BA CHIỀU
                                   o
                                  VỊ TRÍ 1   V| TRÍ 2
             DÁY NÒNG                               DÂY TRUNG HỒA
                              -1 16VAC— —
                        DÀY Bỏ  DÂY Đỏ   DÃY DCN    OÂY
                DÀY ÍXTN   (aôn)  (dỏn)  (ch u yổ r   iRÁNíG
                 (nóng)    ;             m gch)                Hình  35-7.  Điều
                --------- DÃY txl  DẨY 'CÒ                     khiển đèn từ  ba
                       .   (dán)  _  (dỏn)
                                                               hoặc  nhiều vị  trí
                        CỔNG TÁC                               chuyển  mạch.
                        BỐN CHIỀU
                                         X
                                 V| TRÍ  1  VI TRÍ 7
                          Bảng  35-3.  Cường  độ  dòng điện  định  mức
                     Trong  ống  bảo vệ  hoặc cáp  Trong  không  khí  Dây chịu
              Cô dãy
                      Kiểu RHW*  Kiểu TW,  R*  Kiểu RHW*  Kiểu TW,  R*  thời tiết
               14        15          15          20         20        30
               12        20          20          25         25        40
               10        30          30          40         40        55
                8        45          40          65         55        70
                6        65          55          95         80       100
                4        85          70         125        105       130
                3       .100         80         145        120       150
                2        115         95         170        140       175
                1        130        110         195        165       205
                0        150        125         230        195       235
               00        175        145         265        225       275
              000        200        165         310        260       320
             ' Các kiều RHW, TW, hoặc R dược nhận biết bằng dấu hiệu trên vỏ ngoài.




             178
   173   174   175   176   177   178   179   180   181   182   183