Page 177 - Sổ Tay Chuyên Ngành Cơ Khí
P. 177
1
Bảng 35-2. Bảng cỡ dây theo tiêu chuẩn AWG
Cỡ dây, Đường kính dây, Tiết diện, Điện trỏ, Í2/1000 ft Trọng lượng
AWG mils circular mil ở 68°F (20“C) pound/1000 ft
0000 460 212000 0.0500 641
000 410 168000 0.062 508
00 365 133000 0.078 403
0 325 106000 0.098 319
1 289 83700 0.124 253
2 258 66400 0.156 201
3 229 52600 0.197 159
4 204 41700 0.248 126
5 182 33100 0.313 100
6 162 26300 0.395 79.5
7 144 20800 0.498 63.0
8 128 16500 0.628 50.0
9 144 13100 0.792 39.6
10 102 10400 0.998 31,4
11 91 8230 1.26 24.9
12 81 6530 1.59 19.8
13 72 5180 2.00 15.7
14 64 4110 2.53 12.4
15 57 3260 3.18 9 86
16 51 2580 4.02 7.82
17 45 2050 5.06 6.20
18 40 1620 6.39 . 4.92
19 36 1290 8.05 3.90
20 32 1020 10.15 3.09
21 28.5 810 12.80 2.45
22 25.3 642 16.14 1.94
23 22.6 509 20.36 1.54
24 20.1 404 25.67 1.22
25 17.9 320 32,37 0.970
26 15.9 254 40.81 0.769
27 14.2 202 51.47 0.610
28 12.6 160 64.90 0.484
29 11.3 127 81.83 0.384
30 10.0 101 103.2 0.304
31 8.9 79.7 130.1 0.241
32 8.0 63.2 164.1 0.191
Circular mil đan uỊ tiết diện dựa trên hình tròn đường kinh 1 md (0.001 inch).
177