Page 104 - Sổ Tay Chuyên Ngành Cơ Khí
P. 104
Chiều dài bước tiêu chuẩn
Chì số dai biểu thị A B c D E
chiều dài danh đinh
75 76.3 76.8 77.9
78 79.3 79.8
80 81.3
81 82.8 83.9
83 84.8
85 86.3 86.8 87.9
90 91.3 91.8 92.9
96 97.3 98.9
97 98.8
105 106.3 106.8 107.9
112 113.3 113.8 114.9
120 121.3 121.8 122.9 123.3
128 129.3 129.8 130.9 131.3
136 137.8 138.9
144 145.8 146.9 147.3
158 159.8 160.9 161.3
162 164.9 165.3
173 174.8 175.9 176.3
180 181.8 182.9 183.3 184.5
195 196.8 197.9 198.3 199.5
210 211.8 212.0 213.3 214.5
240 240.3 240.9 240.8 241.0
270 270.3 270.9 270.8 271.0
300 300.3 300.9 300.8 301.0
330 330.9 330.8 331.0
360 360.9 360,8 361.0
390 390.9 390.8 391.0
420 420.9 420.8 421.0
480 480.8 481.0
540 540.8 541.0
600 600.8 601.0
660 660.8 661.0
Bảng 25-2. Chiều dài đai - đai tiết diện hình nêm
Chiều dài Chl số Ch! số Ch! số Chiểu dài Chi số Chỉ số Chi số
bước hiệu dai dai dai bưdc hiệu dai dai dai
dung 3V 5V 8V dung 3V 5V 8V
25 3V250 112 3V1120 5V1120 8V1120
26'/i 3V265 118 3V1180 5V1180 8V1180
28 3V28Ũ 125 3V1250 5V1250 8V1250
104