Page 109 - Sổ Tay Chuyên Ngành Cơ Khí
P. 109
7. So sánh số đo trên thang đo lực với giá trị chính xác dùng cho đai mới
hoặc đai đă qua sử dụng, Bảng 25-4.
Bảng 25-4
Lưc dô chùna daỉ max/min nên dùnq
Tiết diện Khoảnq Dullev nhò Đai mới Đai cũ
đai Đườna kính, in Vònq/Dhút Max Min Max Min
1000-2500 8.3 5.5 5.5 3.7
3 - 3%
2501-4000 6.3 4 2 4.2 2.8
1000-2500 10.2 6.8 6.8 4.5
A 3% -
2501-4000 8.6 5.7 5.7 3.8
1000-2500 12.0 8.0 8.0 5.4
5 - 7
2501-4000 10,5 7.0 7.0 4.7
850-2500 10.8 7.2 7.2 4.9
3% - 4A
2501-4000 9,3 6.2 6.2 4.2
850-2500 11.9 7.9 7.9 5.3
B 4% - 5%
2501-4000 10.0 6.7 6.7 4.5
850-2500 14.1 9.4 9.4 6.3
5% - 3%
2501-4000 13.4 8.9 8.9 6.0
500-1740 25.5 17.0 17.0 11.5
7 - 9
c 1741-3000 20.7 13.8 13.8 9.4
500-1740 31,5 21.0 21.0 14.1
9 / j- 16
1741-3000 27.8 18.5 18.5 12.5
200-850 55.5 37.0 37.0 24.9
12 - 16
851-1500 47.0 31.3 31.3 21.2
D
200-850 67.8 45.2 45.2 30.4
1 8 -2 0
851-1500 57,0 38,0 38.0 25.6
100-450 71.0 47.0 47 0 31.3
E 21^8 -2 4
451-900 48,0 32,0 32.0 21.3
1000-2500 7.4 4.9 4,9 3,3
2 /. - 2%
2501-4000 6.5 4.3 4.3 k 2.9
1000-2500 7.7 5.1 5.1 3.6
3V 2% - 3ỵa
2501-4000 6.6 4.4 4.4 3.0
1000-2500 11.0 7.3 7.3 4.9
4/b -
2501-4000 9.9 é'6 6.6 4.4
500-1740 22.8 15.2 15.2 10.2
4% - 6%
1741-3000 19.8 13.2 13.2 8.8
500-1740 28.4 18’9 18.9 12.7
5V 7 /8 -1 0 /8
1741-3000 25.0 16.7 16.7 11.2
500-1740 35.1 23,4 23.4 15.5
1 1 /8 -1 6
1741-3000 32.7 21.8 21.8 14.6
200-850 74.0 49.3 49.3 33.0
1 2 / - 17
851-1500 59's 39^9 39,9 26.8
8V
200-850 88.8 59.2 59.2 39.6
1 8 -2 2 %
851-1500 79.0 52.7 52.7 35,3
109