Page 174 - Sổ Tay Chuyên Ngành Hàn
P. 174
Bảng 15-7. Một số hỢp kim màu dùng cho nhiệt độ cao.
Thành phần cấu tạo (%)
HỢp kim
c Mn Si Cr Ní Co Mo w Cb Ti AI B Zr Fe Khác
Gốc bạc
Hastelloy X 0,1 1,0 1,0 21,8 Cản bằng 2,5 9,0 0,6 — — — — — 18,5 —
IN-100 0,18 — — 10,0 Cân bằng 15,0 3,0 — — 4,7 5,5 0,014 0,06 — 1,ŨV
Inconel 601 0 05 0,5 0,25 23,0 Cân bằng — — — — — 1,4 — — 14,1 0,2Cu
Inconel 718 0,04 0^2 0,2 19,0 Cân bằng — 3,0 5.0 0,9 0 5 — — 18,5 0,2Cu
M-252 0,15 0,5 0,5 19,0 Cân bằng 10,0 10,0 — — 2^6 1.0 0,005 — — —
Rene 41 o!o9 — — 19,0 Cân bằng 110 10,0 — — 3 A 1,5 0,01 — — —
Rene 80 o!i 7 — — 14,0 Cán bằng 9.5 4,0 4,0 — 5 0 3 0 0,015 0,03 — —
Rene 95 0,15 — — 14,0 Cân bằng 8,0 3,5 3 5 3,5 2,5 3,5 0,01 0,05 — —
Udimer 500 0,08 — — 19,0 Cân bằng 18,0 4,0 — — 3,0 3,0 0,005 — 0,5 —
Udimer 700 0,07 — — 15,0 Cân bằng 18 5 5,0 — — 3,5 4,4 0 025 — o!s —
WasDalov B 0,07 0,75 0,75 19,5 Cân bằng 13 5 4.3 — — 3,0 1,4 0,006 0,07 2^0 0,1Cu
Gốc sắt-nickel
lllium p 0,20 — — 28,0 8,0 — 2,0 — — — — — — Cân bằng 3,0Cu
Incoloy 825 0,03 0,5 0,2 21.5 42,0 — 3,0 — — 0,9 0,1 — — 30 2,2Cu
Incoloy 901 0.05 0,4 O A 13,5 42,7 — 6,2 — — 2 5 0.2 — — 40 —
16-25-6 0,08 1,35 0,7 16,0 25 0 — 6 0 — — — — — — Cản bằng 0.15N
Gốc cobalt
Haynes 150 0,08 0,65 0,75 28.0 — Cân bằng — — — — — — 20,0 —
MAR-M322 1,00 0J0 0,1 21,5 — Cân bằng — 9,0 _ 0,75 — — 2,25 — 4,5Ta
S-816 0,38 1,20 0 4 20 0 20,0 Càn bằng 4,0 4,0 4.0 — — — — 4,0 —
WI-52 0 45 0,5 0,5 21,0 1,0 Cán bằng — 11.0 2,0 — — — — 2,0 —