Page 39 - Phương Pháp Thực Dưỡng
P. 39

HẠT cốc
             V V  Nếp                            A  Gạo mì
                  Các loại gạo mạch                 Gạo tẻ
               V  Bo bo (ý dĩ)                  AA  Kê
                  Bắp (ngô)                          Gạo mì den
                                     ĐẬU HẠT
           v v v   Đậu  nành (đò tương)           V Đậu xanh
                  Đậu  phụng (lạc)                A Đậu ván
             v v   Đậu  đen                     AA Đậu đỏ lớn hạt
               V  Đậu  trắng                         Xích tiểu đậu
                                      RAU CỦ
           v v v   Các loại cà                    V  Bầu
                  Khoai tây                          Mướp đắng (khổ qua)
                  Măng                               Đậu ve
                  Nấm                                Đậu đũa
                  Giá                                Rau dền
                  Dưa leo                            Mít non
                  Trái vả, trái sung                 Lá ạc-ti-sô
                  Bắp chuối                          Bù ngót
                  Củ nưa                             Su hào
                  Khoai mì (sắn)                  A  Môn sáp vàng
                  Môn tím (khoai sọ)                 Bắp cải (cải nồi)
              v v   Rau sam                          Cải bông (súp lơ)
                  Rau càng cua                       Cải cay (bẹ xanh)
                  Rau muống                          Cải ngọt (bẹ trắng)
                   Mồng tơi                          Cải tần ô
                   Hoa ạc-ti-sô                 A A  Diếp quắn đắng
                   Trái su xanh                      Lá bồ công anh
                   Khoai mỡ tím                      Rau đắng
                   Bí đao                            Xà-lách xon
                   Mướp ngọt                         Rau má
                   Củ sắn ngọt                       Củ cải trắng
                   Hoa bí, hoa mướp                  Củ trút (củ sam)

                                                                       35
   34   35   36   37   38   39   40   41   42   43   44