Page 231 - Phương Pháp Thực Dưỡng
P. 231

V. HỆ HÒ HẤP                                            163
            1. Hen suyễn                                      163
            2. Viêm cuống phổi                                163
            3. Viêm phổi                                      163
            4. Ho lao                                         164
            5. Ho gà                                          164
            6. Cảm cúm                                        164
            7. Khí thủng                                      164
            8. Phổi có đờm                                    165
            9. Viêm màng phổi                                 165
           10. Ung thư phổi                                   165
           11. Hơi thở thối                                   165
      VI. HỆ NỘI TIẾT                                         165
            1. Tiểu đường                                     165
            2. Thừa insulin                                   165
            3. Bướu cổ thường                                 166
            4. Bướu cổ độc, bướu cổ lồi mắt                   166
            5. Ung thư tuyến giáp                             166
      VII. HỆ SINH DỤC VÀ BAI TIẾT                            166
            1. Bất lực (liệt dương, lạnh cảm)                 166
            2. Thiếu tinh trùng, tinh trùng dị dạng           166
            3. Nghẽn ống dẫn tinh                             167
            4. Vô sinh, hiếm muộn                             167
            5. Âm nang thủy thủng (phù dái)                   167
            6. Ung thư tiền liệt tuyến                        167
            7. Ung thư tinh hoàn                              16^
            8. Kinh nguyệt không đều                          lß'i
            9. Rong kinh (kinh dây dưa)                       161
           10. Đau đớn khi có kinh                            161
           11. Bạch đới (khí hư)                              16'
           12. Âm hộ go đau                                   16Ỉ
           13. Sa tử cung                                     16í


                                                              22!
   226   227   228   229   230   231   232   233   234   235   236