Page 236 - Phương Pháp Thực Dưỡng
P. 236

III.   Nhìn (vọng chấn)                           114
                 IV.    Xem mạch (thiết chẩn)                      121
                  V.    Định bệnh theo Tây y                       123
          CHƯƠNG 10: CHỮA BỆNH                                     133
                  I.    Ăn uống chữa bệnh                          136
                  II.   Trợ phương                                 139
                  II.   Phản ứng thải độc                          145
                 IV.    Những trở ngại                             146
          CHƯƠNG 11: THỬ CHỮA ĐÔI BỆNH                             149
                  I.    Bệnh ung thư                               149
                  II.   Hệ tiêu hóa                                152
                 III.   Hệ tuần hoàn                               156
                 IV.    Hệ thần kinh                               159
                  V.    Hệ hô hấp                                  163
                 VI.    Hệ nội tiết                                165
                VII.    Hệ sinh dục và bài tiết                    166
                VIII.   Mắt, tai; mũi, họng                        170
                 DC     Tóc, da, xương, gân                        174
                  X.    Trúng độc                                  177
                 XI.    Bệnh liệt kháng AIDS                       178


          Phần ba :        DƯỠNG THAI VÀ NUÔI CON                  179

          A. THAI GIÁO                                             182
                  I.    Về sinh lý thể chất                        183
                  II.   Về tâm lý tinh thần                        186
                 III.   Điều chỉnh rắc rối                         189

          B. SINH NỞ                                               170
                  I.    Sinh đẻ tự nhiên                           191
                  II.   Tư thê sinh con                            192
                 III.   Giải quyết sinh khó                        193


          230
   231   232   233   234   235   236   237   238   239