Page 185 - Kiến Trúc Đình Chùa Nam Bộ
P. 185
Sỏ Tên cóng trình Thời gian xây Thời gian Nơi tọa lạc Phân loại
TT kiến trúc dựng ban đáu tu sửa hiện nay theo PL1
74 Long Thạnh Cuối tk.XIX 1959 TP. HCM B
75 Hùng Long Cuối tk.XIX 1996 Phú Quốc A
76 Hải Sơn - Ba Hòn Cuối tk.XIX 1998 Kiên Giang A
77 Long Phước Cuối tk.XIX Bạc Liêu D
78 Nam Nhã Cuối tk.XIX 1917 Cần Thơ c
79 Vĩnh Hòa Cuối tk.XIX 1961 Bạc Liẽu B
80 Phước Lưu 1900 Tây Ninh c
81 Phước Hài - Ngọc 1900 1958 TP. HCM B
Hoàng
82 Bửu Sơn - Đất sét Đầu tk.xx Sóc Trăng c
83 Long Khánh Đầu tk.xx 1926 Trà Vinh c
84 Huê Lâm Đầu tk.xx 1995 TP.HCM A
85 Thiên Khánh Đầu tk.xx 1999 Long An A
86 Long Hoa Đầu tk.xx 1990 TP.HCM A
87 Thanh Lương Đầu tk.xx 1963 An Giang B
88 Phật Lớn Đẩu tk.xx 2001 An Giang A
89 Hội Linh 1907 1911 Cần Thơ c
90 Linh Sơn 1912 An Giang c
91 Quán Thế Âm 1922 1969 TP.HCM A
92 Thiền Lâm 1925 Tây Ninh B
93 Pháp Hoa 1928 1989 TP.HCM A
94 Vĩnh Hưng 1931 Sóc Trăng c
95 Phổ Minh 1934 1981 TP.HCM A
96 Lưỡng Xuyên - Long 1934 1987 Trà Vinh A
Phước
97 Hung Minh 1936 TP.HCM D
98 Bửu Quang 1939 ' TP.HCM B
99 Linh Tôn 1940 1972 Long An A
IOO Vân Sơn 1940 TP.HCM c
101 Đông Hưng 1943 TP.HCM A
186