Page 182 - Kiến Trúc Đình Chùa Nam Bộ
P. 182

Phụ lục 3
            LIỆT KÊ DANH SÁCH CÁC CÔNG TRÌNH KIẾN TRÚC CHÙA PHẬT TIÊU
            BIỂU TẠI NAM BỘ THEO THỨ T ự  THỜI GIAN XUẤT HIỆN TRONG TIẾN
                         TRÌNH LỊCH s ử  HÌNH THÀNH NAM BỘ
            Số    Tẽn công trình   Thời gian xây   Thời gian   Nơi tọa lạc   Phán loại
            TT      kiến trúc   dựng ban đầu  tu sửa     hiện nay  theo PL1
           A. GIAI ĐOẠN HÌNH THÀNH VỪNG VĂN HÓA NAM BỘ
           ì. Giai đoạn trước nám 1698
            01  Long Thiền          1664       1956      Đổng Nai    c
            02  Bím Phong           1676    Cuối tk.XIX  Đổng Nai    D
            03  S.T.Tam Bảo         1680       1930      Hà Tiẽn     B
            04  Kim Giương (Hội Thọ)  Cuối tk.XVII  1982  TP.HCM-Cái Bè  D
            05  Đại Giác         Cuối tk.XVII  1959      Đổng Nai    B
           2. Giai đoạn từ năm 1698 đến khởi nghĩa Tùy Sơn 1776
            06  Phù Dung         Đầu tk.XVIII            Hà Tiên     c
            07  Đức Vân          Đáu tk.XVIII            Đồng Nai    E
            08  Lũng Kỳ             1715                 Hà Tiên     E
            09  Huê Nghiêm          1721       1990      TP. HCM     A
            10  S.T. Linh Thứu      1722       1880     Tiền Giang   B
            ] 1  Địa Tạng           1736                 Hà Tiên     E
            12  Long Hòa            1737       1929     Bà Rịa-VT    c
            13  Hội Khánh           1741       1917     Bình Dương   c
            14  Phước Tường         1741       1956      TP. HCM     B
            15  Giác Lâm            1744       1909      TP. HCM     B
            16  Từ Ân               1752    Cuối tk.XIX  TP. HCM     D
            17  Linh Sơn Tiẽn Thạch  1763      1990      Tây Ninh    A
            18  S.T.Trường Thọ  Giữa tk.XVIII  1809      TP. HCM    D
            19  Hội Tôn         Giữa tk.xvin   1947      Bến Tre     c
            20  Phước Long      Giữa tk.XVIII           Tiền Giang   E
            21  Ân Tông (Mai Khâu)  Giữa tk.XVIII  1806  TP. HCM     E
            22  Khải Tường          1770     Cháy 1867   TP. HCM     E

                                                                      183
   177   178   179   180   181   182   183   184   185   186   187