Page 184 - Kiến Trúc Đình Chùa Nam Bộ
P. 184
Số Tên công trình Thời gian xây Thời gian Nơi tọa lạc Phán loại
TT kiến trúc dựng ban đáu tu sửa hiện nay theo PL1
48 Quan Âm 1842 1936 Cà Mau c
49 Hội Phước . 1842 1949 Đổng Tháp B
50 Phước Lâm 1844 1989 Tây Ninh A
51 Bạch Vân 1847 Kiên Giang E
52 Phước Hậu 1850 1963 Vĩnh Long B
c . GIAI ĐOẠN GIAO LUU VĂN HÓA PHUƠNG TÂY
1. Giai đoạn Pháp thuộc 1858-1954:
53 Tuyên Linh 1861 1983 Bến Tre c
54 Hòa Thạnh Giữa tk.XIX 1925 An Giang c
55 Linh Sơn Giữa tk.XIX 1959 Bà Rịa-VT c
56 Kim Cang Giữa tk.XIX 1992 Long An A
57 CỔ Thạch Giữa tk.XIX 1964 Bình Thuận B
58 Linh Sơn Tr.Thọ Giữa tk.XIX 1996 Bình Thuận A
59 Thiên Phước Giữa tk.XIX 1970 TP. HCM B
60 Linh Phước Giữa tk.XIX Bị phá 1980 TP. HCM E
61 Thiên Hậu (Bà) Giữa tk.XIX 1925 Bình Dương B
62 Linh Sơn Giữa tk.XIX 1988 Long An A
63 ChúcThọ (Thù Huồng) Giữa tk.XIX Đồng Nai c
64 Phú Thạnh 1867 1934 An Giang B
65 Thạnh Hòa 1870 Long An D
66 Viên Giác 1870 1921 Bến Tre c
67 Long Hưng 1875 An Giang A
68 Phi Lai -T. Bảo 1876 1970 An Giang B
69 Phước Lâm 1880 1956 Bà Rịa-VT B
70 Khánh Sơn 1885 Sóc Trăng A
71 Giác Hải 1887 1994 TP. HCM A
72 Minh (Vĩnh Triểu) 1890 Bạc Liêu E
73 Linh Sơn 1891 1968 TP. HCM A
185