Page 71 - Bệnh Tim Mạch
P. 71

S.Vancom
           Tụ cầu vàng kháng        Như 6            TM    6-8 tuần
                         ycin
           Methicillin, dị ứng      50mg/kg/ngày chia 3
                         +  Cotrimo
           Penicillin               {không quá 2 g/ngày)  T M ,U  4-8 tuần
                         xazole
                                    Như?
                         9.  Natcilin
           Tụ cầu vàngívan          Như 2            TM    6-8 tuần
                         +
           nhân tạo)nhạy            10-20 mg/kg/ngày chia   TM  2 tuần
                         Gentamicin
           cảm Methlcillin          2 lần            u     6 tuần
                         10. Ritampin
                                    (không quá 600 mg/ngày)
           Tụ cầu vàng (van    ll.Vancomycin   Như 6    TM  6-8 tuần
           nhân tạo) kháng    +  Gentamicin   Như 2    TM  2 tuần
           Methicillin   +   Ritampin  Như 10        u     6-8 tuần
                         12.
                                    Như 6            TM    6-8 tuần
                         Vancomycin
           Tụ cầu trắng             Như 10           u     6-8 tuần
                         +   Riíampin
                         13. Ampicillin   Như 5      TM    4-6 tuần
           Hemophilus    +  Gentamicin  Như 2        TM    2-4 tuần

                         14.Vancomycin
           Cấy máu âm tính          Như 6            TM    6-8 tuần
                         +
           sau phẫu thuật           Như 2            TM    2-4 tuần
                         gentamicin

                         15. Natcilin
                                    Như?             TM    6-8 tuần
                         hoặc
          Cấy máu âm tính           Như 6            TM    6-8 tuần
                         Vancomycin
          không phẫu thuật         Như 2            TM     2-4 tuần
                         +  Gentamicin
                                   Như 5            TM     6-8 tuần
                         +   Ampỉcillin
          MIC:  nồng độ ức chế tối thiểu;  TM: tĩnh mạch;   U:  uống




          72
   66   67   68   69   70   71   72   73   74   75   76