Page 110 - Thử Sức Trước Kỳ Thi
P. 110

8 .  <g)-C H 2Br + NaOH     <Q)-CH2 0 H + NaBr
                                 (As)

      9.  {^-C H aO H  + CuO  - ^ < ^ C H O  + Cu + H2O
                                 (Ag)

     10.  <g)-CHO + Ag2Ơ  J Í ^ ^ ^ C O O H   + 2Agị
                           (Aio)
              /^Z\  ___    __   ___  ___          —
         H oặc< ^C H O  + 2[Ag(NH3)2]OH  -^ ^ ) - C O O N H 4 + 2Agị +  3 NH3 + H2O
                                            ,   /  r \ \
                   / ^ T T i ^
         T T - X - / / ^ \
                                          t
                          O T A - - / X T T T   \  1 /-\ TT
                        .
   Ví dụ 2. Hoàn thành các phản ứng theo sơ đồ chuyển hoá sau :
                +CoH,      +CL      +NaOH       +CuO      +HCN
         CfiH                ^   Z2       >  z,3    >  Ĩ14
                            (2)       (3)        (4)       (5)        (6)
                                                                         OH
                                                                         1
                                                                   CgHs-C-COOH
                                                                         CH,
                                   Hướng dẫn giải
     (1)  CeHe +  C2H4----> C6H5CH2—CH3

     (2)  C6H5CH2-CH3  +  CI2  - 5? ^   C6H5CHCI-CH3 + HCl
     (3)  CgHsCHCl-CHa  + NaOH        C6H5CH(OH)CH3 + NaCl

     (4)  C6H6CH(0H)-CH3 +  CuO        CgHsCO-CHa + H2O +  Cu

     (5)  CgHgCO-CHa +  HCN          C6H5C(OH)(CN)CH3

     (6)  C6H5C(OH)(CN)-CHa  +  2 H2O        C6H5C(OH)CH3COOH  + NH3
    Ví  dụ  3.  Viết  các  phương  trình  phản  ứng hoá học  dưới  dạng  công thức  cấu  tạo  thu
         gọn, theo dãy chuyển hoá sau :
         Toluen                      B2       B3          B4           B5

                                   (Trích đề thi tuyển sinh Đại học khối B năm 2005)

                                   Hướng dẫn giải
         CgHsCHs +  CI2     CgHsCHaCl + HCl
                                (Bi)

         CgHsCHaCl + NaOH  ^       C6H5CH2OH + NaCl
                                      (B2)

         CgHgCHaOH + CuO         CgHsCHO + Cu + H2O
                                    (Bg)

                                                                               111
   105   106   107   108   109   110   111   112   113   114   115